1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
73,753
|
154,120
|
200,980
|
175,682
|
370,449
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
73,753
|
154,120
|
200,980
|
175,682
|
370,449
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54,522
|
70,238
|
75,992
|
93,890
|
128,530
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,231
|
83,883
|
124,988
|
81,791
|
241,919
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,668
|
3,052
|
4,994
|
7,073
|
10,985
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
-20,758
|
41,505
|
1,188
|
-11,073
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
13
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,471
|
4,202
|
4,339
|
1,715
|
3,044
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,285
|
11,895
|
14,334
|
15,360
|
23,754
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9,140
|
91,595
|
69,804
|
70,602
|
237,180
|
12. Thu nhập khác
|
2,403
|
254
|
45
|
293
|
0
|
13. Chi phí khác
|
831
|
3,074
|
1,776
|
1,906
|
4,352
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,572
|
-2,820
|
-1,731
|
-1,614
|
-4,352
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,712
|
88,775
|
68,073
|
68,988
|
232,828
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,107
|
18,356
|
14,136
|
14,423
|
47,490
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,107
|
18,356
|
14,136
|
14,423
|
47,490
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,605
|
70,419
|
53,937
|
54,565
|
185,338
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,605
|
70,419
|
53,937
|
54,565
|
185,338
|