Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 73.753 154.120 200.980 175.682 370.449
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 73.753 154.120 200.980 175.682 370.449
4. Giá vốn hàng bán 54.522 70.238 75.992 93.890 128.530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.231 83.883 124.988 81.791 241.919
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.668 3.052 4.994 7.073 10.985
7. Chi phí tài chính 2 -20.758 41.505 1.188 -11.073
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1 13 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.471 4.202 4.339 1.715 3.044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.285 11.895 14.334 15.360 23.754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.140 91.595 69.804 70.602 237.180
12. Thu nhập khác 2.403 254 45 293 0
13. Chi phí khác 831 3.074 1.776 1.906 4.352
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.572 -2.820 -1.731 -1.614 -4.352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.712 88.775 68.073 68.988 232.828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.107 18.356 14.136 14.423 47.490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.107 18.356 14.136 14.423 47.490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.605 70.419 53.937 54.565 185.338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.605 70.419 53.937 54.565 185.338