単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,788 52,486 83,757 112,451 121,756
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 27,788 52,486 83,757 112,451 121,756
Giá vốn hàng bán 12,414 28,234 24,519 29,356 46,421
Lợi nhuận gộp 15,374 24,252 59,238 83,094 75,335
Doanh thu hoạt động tài chính 1,771 4,220 1,113 938 4,714
Chi phí tài chính 2,789 141 -8,334 3,273 -6,153
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 436 524 1,018 1,061 440
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,823 3,745 3,850 5,629 10,529
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,097 24,061 63,817 74,069 75,233
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 624 666 777 373 2,536
Lợi nhuận khác -624 -666 -777 -373 -2,536
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,473 23,396 63,040 73,696 72,696
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,224 4,567 13,092 15,043 14,787
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,224 4,567 13,092 15,043 14,787
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,249 18,828 49,948 58,652 57,909
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,249 18,828 49,948 58,652 57,909
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)