単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83,757 112,451 121,756 154,170 279,249
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 83,757 112,451 121,756 154,170 279,249
Giá vốn hàng bán 24,519 29,356 46,421 23,172 38,924
Lợi nhuận gộp 59,238 83,094 75,335 130,998 240,325
Doanh thu hoạt động tài chính 1,113 938 4,714 2,513 9,714
Chi phí tài chính -8,334 3,273 -6,153 -10,890
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,018 1,061 440 238 399
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,850 5,629 10,529 4,396 6,035
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63,817 74,069 75,233 128,877 254,495
Thu nhập khác 109
Chi phí khác 777 373 2,536 1,494 330
Lợi nhuận khác -777 -373 -2,536 -1,494 -221
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,040 73,696 72,696 127,383 254,274
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,092 15,043 14,787 25,477 49,373
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 13,092 15,043 14,787 25,477 49,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,948 58,652 57,909 101,906 204,900
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,948 58,652 57,909 101,906 204,900
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)