単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,486 83,757 112,451 121,756 154,170
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 52,486 83,757 112,451 121,756 154,170
Giá vốn hàng bán 28,234 24,519 29,356 46,421 23,172
Lợi nhuận gộp 24,252 59,238 83,094 75,335 130,998
Doanh thu hoạt động tài chính 4,220 1,113 938 4,714 2,513
Chi phí tài chính 141 -8,334 3,273 -6,153
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 524 1,018 1,061 440 238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,745 3,850 5,629 10,529 4,396
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,061 63,817 74,069 75,233 128,877
Thu nhập khác
Chi phí khác 666 777 373 2,536 1,494
Lợi nhuận khác -666 -777 -373 -2,536 -1,494
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,396 63,040 73,696 72,696 127,383
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,567 13,092 15,043 14,787 25,477
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,567 13,092 15,043 14,787 25,477
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,828 49,948 58,652 57,909 101,906
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,828 49,948 58,652 57,909 101,906
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)