Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,788
|
52,486
|
83,757
|
112,451
|
121,756
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
27,788
|
52,486
|
83,757
|
112,451
|
121,756
|
Giá vốn hàng bán
|
12,414
|
28,234
|
24,519
|
29,356
|
46,421
|
Lợi nhuận gộp
|
15,374
|
24,252
|
59,238
|
83,094
|
75,335
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,771
|
4,220
|
1,113
|
938
|
4,714
|
Chi phí tài chính
|
2,789
|
141
|
-8,334
|
3,273
|
-6,153
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
436
|
524
|
1,018
|
1,061
|
440
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,823
|
3,745
|
3,850
|
5,629
|
10,529
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,097
|
24,061
|
63,817
|
74,069
|
75,233
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
624
|
666
|
777
|
373
|
2,536
|
Lợi nhuận khác
|
-624
|
-666
|
-777
|
-373
|
-2,536
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,473
|
23,396
|
63,040
|
73,696
|
72,696
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,224
|
4,567
|
13,092
|
15,043
|
14,787
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,224
|
4,567
|
13,092
|
15,043
|
14,787
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,249
|
18,828
|
49,948
|
58,652
|
57,909
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,249
|
18,828
|
49,948
|
58,652
|
57,909
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|