単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,473 23,396 63,040 73,696 72,696
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,412 -3,235 -8,483 3,646 -13,524
- Khấu hao TSCĐ 1,498 986 1,049 1,327 1,205
- Các khoản dự phòng 2,685 -1 -8,419 1,390 -6,325
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -175 -559 469 1,302 -1,846
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,595 -3,661 -1,583 -374 -6,559
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,885 20,161 54,556 77,342 59,172
- Tăng, giảm các khoản phải thu 614 2,880 465 983 -4,393
- Tăng, giảm hàng tồn kho -15,735 8,024 -1,335 3,658 849
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,455 -13,883 5,204 -3,520 22,551
- Tăng giảm chi phí trả trước 138 230 -880 1,341 109
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,943 -4,863 -15,092 -15,043
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,580 -452 -3,893 -45 -147
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6,167 16,960 49,256 64,668 63,099
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,323 -1,754 -802 -5,262 -1,316
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 7,000 -88,900 300 -41,100 -79,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 100,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 12,757 0 -2,504 2,504
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,249 3,916 1,374 2,550 3,862
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,925 26,019 872 -46,316 -73,950
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 41,252 6,561
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,921 -41,723 0 -25,200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,921 -41,723 0 41,252 -18,639
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,162 1,256 50,128 59,604 -29,491
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33,038 23,051 24,867 74,525 132,826
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 175 559 -469 -1,302 1,846
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,051 24,867 74,525 132,826 105,181