I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,473
|
23,396
|
63,040
|
73,696
|
72,696
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,412
|
-3,235
|
-8,483
|
3,646
|
-13,524
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,498
|
986
|
1,049
|
1,327
|
1,205
|
- Các khoản dự phòng
|
2,685
|
-1
|
-8,419
|
1,390
|
-6,325
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-175
|
-559
|
469
|
1,302
|
-1,846
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,595
|
-3,661
|
-1,583
|
-374
|
-6,559
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,885
|
20,161
|
54,556
|
77,342
|
59,172
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
614
|
2,880
|
465
|
983
|
-4,393
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,735
|
8,024
|
-1,335
|
3,658
|
849
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,455
|
-13,883
|
5,204
|
-3,520
|
22,551
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
138
|
230
|
-880
|
1,341
|
109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,943
|
|
-4,863
|
-15,092
|
-15,043
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,580
|
-452
|
-3,893
|
-45
|
-147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,167
|
16,960
|
49,256
|
64,668
|
63,099
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,323
|
-1,754
|
-802
|
-5,262
|
-1,316
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,000
|
-88,900
|
300
|
-41,100
|
-79,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
100,000
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
12,757
|
0
|
-2,504
|
2,504
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,249
|
3,916
|
1,374
|
2,550
|
3,862
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,925
|
26,019
|
872
|
-46,316
|
-73,950
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
41,252
|
6,561
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,921
|
-41,723
|
0
|
|
-25,200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,921
|
-41,723
|
0
|
41,252
|
-18,639
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,162
|
1,256
|
50,128
|
59,604
|
-29,491
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,038
|
23,051
|
24,867
|
74,525
|
132,826
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
175
|
559
|
-469
|
-1,302
|
1,846
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,051
|
24,867
|
74,525
|
132,826
|
105,181
|