TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
169,067
|
148,248
|
192,581
|
287,470
|
343,494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,051
|
24,867
|
74,525
|
132,826
|
105,181
|
1. Tiền
|
23,051
|
22,567
|
64,425
|
129,426
|
82,181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
2,300
|
10,100
|
3,400
|
23,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,000
|
88,900
|
82,600
|
123,700
|
202,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,111
|
7,564
|
7,453
|
6,597
|
12,117
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,017
|
234
|
234
|
234
|
4,587
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,012
|
3,042
|
3,156
|
3,098
|
2,416
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,808
|
5,013
|
4,789
|
3,991
|
5,840
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,804
|
26,668
|
28,003
|
24,345
|
23,496
|
1. Hàng tồn kho
|
34,804
|
26,668
|
28,003
|
24,345
|
23,496
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
101
|
250
|
0
|
1
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
101
|
103
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
147
|
0
|
1
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
69,416
|
57,931
|
73,000
|
74,391
|
81,017
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,159
|
3,425
|
3,425
|
3,425
|
3,730
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,159
|
3,425
|
3,425
|
3,425
|
3,730
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,421
|
14,751
|
15,090
|
18,964
|
17,809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,271
|
9,860
|
10,538
|
14,750
|
13,931
|
- Nguyên giá
|
75,553
|
76,791
|
78,180
|
83,381
|
83,431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,282
|
-66,930
|
-67,642
|
-68,632
|
-69,499
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,150
|
4,890
|
4,553
|
4,215
|
3,877
|
- Nguyên giá
|
55,560
|
46,169
|
46,169
|
46,169
|
46,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,410
|
-41,278
|
-41,616
|
-41,954
|
-42,291
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,370
|
27,613
|
41,947
|
40,544
|
46,864
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12,757
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
69,470
|
69,470
|
69,470
|
69,470
|
69,470
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-41,857
|
-41,857
|
-33,523
|
-34,926
|
-28,606
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,381
|
1,150
|
2,132
|
790
|
681
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,381
|
1,150
|
2,132
|
790
|
681
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238,483
|
206,179
|
265,581
|
361,860
|
424,511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41,225
|
41,741
|
53,693
|
53,000
|
79,276
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,291
|
28,809
|
40,846
|
40,166
|
66,447
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,533
|
5,378
|
6,085
|
5,666
|
9,224
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,250
|
10,011
|
19,969
|
19,484
|
18,744
|
6. Phải trả người lao động
|
5,050
|
2,044
|
2,040
|
2,251
|
10,314
|
7. Chi phí phải trả
|
75
|
75
|
938
|
75
|
75
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,455
|
612
|
2,520
|
509
|
13,160
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,933
|
12,932
|
12,847
|
12,834
|
12,830
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,924
|
12,923
|
12,838
|
12,825
|
12,821
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
197,258
|
164,438
|
211,889
|
308,860
|
345,234
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
197,258
|
164,438
|
211,889
|
308,860
|
345,234
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126,000
|
126,000
|
126,000
|
126,000
|
126,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,978
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
4,500
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-42,834
|
-42,834
|
-42,834
|
-1,582
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,103
|
1,103
|
1,103
|
1,103
|
1,103
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,489
|
25,668
|
73,119
|
128,839
|
158,653
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
928
|
10,689
|
9,293
|
12,181
|
14,929
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238,483
|
206,179
|
265,581
|
361,860
|
424,511
|