単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 148,248 192,581 287,470 343,494 398,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,867 74,525 132,826 105,181 124,419
1. Tiền 22,567 64,425 129,426 82,181 124,419
2. Các khoản tương đương tiền 2,300 10,100 3,400 23,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,900 82,600 123,700 202,700 214,699
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,564 7,453 6,597 12,117 36,104
1. Phải thu khách hàng 234 234 234 4,587 26,073
2. Trả trước cho người bán 3,042 3,156 3,098 2,416 2,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,013 4,789 3,991 5,840 8,433
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726 -726 -726 -726 -726
IV. Tổng hàng tồn kho 26,668 28,003 24,345 23,496 22,162
1. Hàng tồn kho 26,668 28,003 24,345 23,496 22,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 250 0 1 0 1,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 147 0 1 0 1,556
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57,931 73,000 74,391 81,017 82,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,425 3,425 3,425 3,730 3,740
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,425 3,425 3,425 3,730 3,740
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,751 15,090 18,964 17,809 20,605
1. Tài sản cố định hữu hình 9,860 10,538 14,750 13,931 17,061
- Nguyên giá 76,791 78,180 83,381 83,431 87,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,930 -67,642 -68,632 -69,499 -70,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,890 4,553 4,215 3,877 3,544
- Nguyên giá 46,169 46,169 46,169 46,169 46,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,278 -41,616 -41,954 -42,291 -42,625
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,613 41,947 40,544 46,864 46,864
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 69,470 69,470 69,470 69,470 69,470
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -41,857 -33,523 -34,926 -28,606 -28,606
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,150 2,132 790 681 614
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,150 2,132 790 681 614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,179 265,581 361,860 424,511 480,999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41,741 53,693 53,000 79,276 78,828
I. Nợ ngắn hạn 28,809 40,846 40,166 66,447 66,001
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,378 6,085 5,666 9,224 7,250
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,011 19,969 19,484 18,744 30,857
6. Phải trả người lao động 2,044 2,040 2,251 10,314 2,444
7. Chi phí phải trả 75 938 75 75 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 612 2,520 509 13,160 6,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,932 12,847 12,834 12,830 12,827
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9 9 9 9 9
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,923 12,838 12,825 12,821 12,818
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,438 211,889 308,860 345,234 402,172
I. Vốn chủ sở hữu 164,438 211,889 308,860 345,234 402,172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126,000 126,000 126,000 126,000 126,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 4,978 9,478
3. Vốn khác của chủ sở hữu 4,500 4,500 4,500 4,500 0
4. Cổ phiếu quỹ -42,834 -42,834 -1,582 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,103 1,103 1,103 1,103 1,103
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,668 73,119 128,839 158,653 215,590
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,689 9,293 12,181 14,929 19,241
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,179 265,581 361,860 424,511 480,999