I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.712
|
88.775
|
68.073
|
68.988
|
232.828
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.532
|
-18.010
|
42.348
|
-86
|
-21.038
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.192
|
5.878
|
6.320
|
6.186
|
4.568
|
- Các khoản dự phòng
|
7
|
-20.931
|
41.022
|
801
|
-13.355
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-69
|
90
|
-919
|
-605
|
-633
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.598
|
-3.052
|
-4.075
|
-6.468
|
-11.618
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.244
|
70.764
|
110.420
|
68.902
|
211.790
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.161
|
9.475
|
-11.074
|
-3.208
|
136
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.461
|
4.889
|
-8.023
|
4.844
|
11.197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
547
|
3.931
|
3.342
|
10.516
|
10.353
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.571
|
-509
|
120
|
-659
|
801
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.020
|
-14.706
|
-27.366
|
-5.943
|
-34.998
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.233
|
-1.793
|
-7.120
|
-14.495
|
-4.538
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.514
|
72.046
|
60.299
|
59.958
|
194.741
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
657
|
-8.480
|
-2.807
|
-3.686
|
-9.334
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
275
|
175
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27.600
|
-73.503
|
-69.000
|
-100.000
|
-202.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44.300
|
30.000
|
73.000
|
69.000
|
94.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.260
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.940
|
1.848
|
4.505
|
6.853
|
8.640
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20.572
|
-49.959
|
5.697
|
-27.833
|
-94.134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47.812
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000
|
-1.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.537
|
-21.457
|
-65.564
|
-29.802
|
-66.923
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.537
|
-22.457
|
-65.564
|
-29.802
|
-19.110
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.522
|
-371
|
432
|
2.322
|
81.497
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.540
|
18.730
|
18.772
|
20.124
|
23.051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
67
|
-90
|
919
|
605
|
633
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.130
|
18.269
|
20.124
|
23.051
|
105.181
|