1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3
|
20
|
0
|
0
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3
|
20
|
0
|
0
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
12
|
0
|
0
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3
|
8
|
0
|
0
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28.871
|
50.917
|
41.999
|
3.841
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
7.535
|
89.444
|
6.947
|
2.038
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.378
|
4.984
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.986
|
7.451
|
1.373
|
797
|
707
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.353
|
-45.970
|
33.679
|
1.006
|
-704
|
12. Thu nhập khác
|
83
|
2.713
|
0
|
1
|
3.079
|
13. Chi phí khác
|
1
|
2.632
|
186
|
4
|
703
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
81
|
81
|
-186
|
-3
|
2.376
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.435
|
-45.889
|
33.493
|
1.004
|
1.672
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.668
|
0
|
3.511
|
280
|
475
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.668
|
0
|
3.511
|
280
|
475
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.767
|
-45.889
|
29.981
|
723
|
1.197
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.767
|
-45.889
|
29.981
|
723
|
1.197
|