単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3 20 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3 20 0 0
Giá vốn hàng bán 0 12 0 0
Lợi nhuận gộp 3 8 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 28,871 50,917 41,999 3,841 4
Chi phí tài chính 7,535 89,444 6,947 2,038 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,378 4,984 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,986 7,451 1,373 797 707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,353 -45,970 33,679 1,006 -704
Thu nhập khác 83 2,713 0 1 3,079
Chi phí khác 1 2,632 186 4 703
Lợi nhuận khác 81 81 -186 -3 2,376
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,435 -45,889 33,493 1,004 1,672
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,668 0 3,511 280 475
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,668 0 3,511 280 475
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,767 -45,889 29,981 723 1,197
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,767 -45,889 29,981 723 1,197
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)