Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3
|
20
|
0
|
0
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
3
|
20
|
0
|
0
|
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
12
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận gộp
|
3
|
8
|
0
|
0
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,871
|
50,917
|
41,999
|
3,841
|
4
|
Chi phí tài chính
|
7,535
|
89,444
|
6,947
|
2,038
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,378
|
4,984
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,986
|
7,451
|
1,373
|
797
|
707
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,353
|
-45,970
|
33,679
|
1,006
|
-704
|
Thu nhập khác
|
83
|
2,713
|
0
|
1
|
3,079
|
Chi phí khác
|
1
|
2,632
|
186
|
4
|
703
|
Lợi nhuận khác
|
81
|
81
|
-186
|
-3
|
2,376
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,435
|
-45,889
|
33,493
|
1,004
|
1,672
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,668
|
0
|
3,511
|
280
|
475
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,668
|
0
|
3,511
|
280
|
475
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,767
|
-45,889
|
29,981
|
723
|
1,197
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,767
|
-45,889
|
29,981
|
723
|
1,197
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|