I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
971.329
|
871.799
|
1.369.251
|
1.397.601
|
1.464.035
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-744.861
|
-683.638
|
-1.053.657
|
-1.492.251
|
-1.119.118
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-45.554
|
-47.524
|
-58.966
|
-61.973
|
-60.568
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.864
|
-8.017
|
-5.968
|
-7.758
|
-8.102
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16.238
|
-13.580
|
-33.685
|
-30.214
|
-18.045
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8.281
|
4.636
|
10.647
|
109.247
|
46.001
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.167
|
-55.793
|
-92.875
|
-82.339
|
-79.228
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127.926
|
67.884
|
134.747
|
-167.687
|
224.974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-115.875
|
-41.459
|
-115.308
|
150.711
|
-230.369
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
322
|
172
|
208
|
33
|
74
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.132
|
871
|
2.294
|
4.390
|
734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114.421
|
-40.416
|
-112.806
|
155.134
|
-229.562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
212.250
|
106.560
|
265.588
|
403.703
|
757.367
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-204.735
|
-135.817
|
-267.667
|
-324.861
|
-708.721
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32.484
|
-10.988
|
-16.487
|
-76.916
|
-32.964
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.968
|
-40.244
|
-18.566
|
1.925
|
15.681
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.463
|
-12.776
|
3.374
|
-10.628
|
11.093
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.147
|
18.026
|
5.250
|
33.623
|
22.995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.684
|
5.250
|
8.623
|
22.995
|
34.088
|