単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 356,447 336,738 385,605 361,759 379,932
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -659,243 -299,216 -218,057 -284,687 -317,156
3. Tiền chi trả cho người lao động -13,043 -20,127 -12,623 -13,221 -14,597
4. Tiền chi trả lãi vay -1,577 -1,749 -1,865 -2,116 -2,373
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,945 -2,100 -3,500 -5,500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8,420 3,089 18,043 21,224 3,645
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15,351 -14,994 -23,255 -19,230 -21,749
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -324,347 -3,204 145,748 60,229 22,202
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 297,415 -30,351 -137,917 -17,719 -44,383
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 33 14 25 35
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 328 182 219 193 139
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 297,776 -30,154 -137,674 -17,491 -44,243
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 161,454 161,063 212,979 163,623 219,703
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -129,699 -129,306 -184,830 -215,121 -179,464
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,988 0 -21,976
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31,755 20,768 28,149 -73,475 40,239
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,184 -12,590 36,223 -30,737 18,198
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,812 22,995 10,405 46,628 15,891
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,995 10,405 46,628 15,891 34,088