I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
356,447
|
336,738
|
385,605
|
361,759
|
379,932
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-659,243
|
-299,216
|
-218,057
|
-284,687
|
-317,156
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,043
|
-20,127
|
-12,623
|
-13,221
|
-14,597
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,577
|
-1,749
|
-1,865
|
-2,116
|
-2,373
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-6,945
|
-2,100
|
-3,500
|
-5,500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,420
|
3,089
|
18,043
|
21,224
|
3,645
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,351
|
-14,994
|
-23,255
|
-19,230
|
-21,749
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-324,347
|
-3,204
|
145,748
|
60,229
|
22,202
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
297,415
|
-30,351
|
-137,917
|
-17,719
|
-44,383
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33
|
14
|
25
|
35
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
328
|
182
|
219
|
193
|
139
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
297,776
|
-30,154
|
-137,674
|
-17,491
|
-44,243
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
161,454
|
161,063
|
212,979
|
163,623
|
219,703
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129,699
|
-129,306
|
-184,830
|
-215,121
|
-179,464
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-10,988
|
0
|
-21,976
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31,755
|
20,768
|
28,149
|
-73,475
|
40,239
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,184
|
-12,590
|
36,223
|
-30,737
|
18,198
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,812
|
22,995
|
10,405
|
46,628
|
15,891
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,995
|
10,405
|
46,628
|
15,891
|
34,088
|