単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 379,119 330,009 294,065 390,420 444,226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,405 46,628 15,891 34,088 50,536
1. Tiền 10,405 46,628 15,891 34,088 50,536
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,500 37,500 24,500 24,500 29,577
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,806 107,906 148,516 187,754 209,327
1. Phải thu khách hàng 103,816 106,360 147,070 182,874 207,105
2. Trả trước cho người bán 105,871 432 116 3,969 27
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,106 12,112 12,328 11,985 13,240
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,987 -10,998 -10,998 -11,074 -11,045
IV. Tổng hàng tồn kho 87,731 115,935 96,156 137,356 150,502
1. Hàng tồn kho 87,731 115,935 96,156 137,356 151,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -639
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,678 22,040 9,002 6,721 4,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,566 14,044 9,002 6,721 3,750
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 7,633 0 0 535
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 112 363 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 365,164 481,725 475,090 454,441 432,749
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 306,845 465,017 447,445 430,073 420,553
1. Tài sản cố định hữu hình 306,845 465,017 447,130 429,786 420,231
- Nguyên giá 1,051,092 1,219,909 1,205,229 1,207,889 1,214,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -744,247 -754,892 -758,099 -778,103 -794,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 315 287 322
- Nguyên giá 472 472 816 816 902
- Giá trị hao mòn lũy kế -472 -472 -501 -529 -579
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,256 9,868 8,475 9,991 7,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,256 9,868 8,475 9,991 7,622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 744,283 811,734 769,155 844,861 876,975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 334,913 413,219 343,861 389,268 404,665
I. Nợ ngắn hạn 281,945 364,480 307,395 354,163 359,693
1. Vay và nợ ngắn 141,692 174,083 134,752 176,559 116,980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,021 84,701 65,630 85,077 150,051
4. Người mua trả tiền trước 1,296 1,500 568 638 1,182
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,056 3,753 11,558 12,405 3,343
6. Phải trả người lao động 5,520 16,844 19,002 24,504 17,930
7. Chi phí phải trả 1,077 1,959 3,188 6,150 7,969
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,061 38,996 16,356 21,103 23,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,176 9,764 28,233 0 12,748
II. Nợ dài hạn 52,968 48,739 36,465 35,105 44,972
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 52,968 48,739 36,465 35,105 44,972
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 409,370 398,515 425,295 455,593 472,309
I. Vốn chủ sở hữu 409,370 398,515 425,295 455,593 472,309
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109,881 109,881 109,881 109,881 274,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 184,270 204,567 204,567 204,567 39,748
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,219 84,067 110,847 141,145 157,861
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,045 32,880 28,107 27,726 26,333
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 744,283 811,734 769,155 844,861 876,975