単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 363,975 393,914 419,563 422,465 436,069
Các khoản giảm trừ doanh thu 22,213 32,042 41,156 53,487 43,654
Doanh thu thuần 341,762 361,872 378,407 368,978 392,415
Giá vốn hàng bán 287,367 293,118 295,463 275,563 327,857
Lợi nhuận gộp 54,395 68,754 82,945 93,415 64,558
Doanh thu hoạt động tài chính 547 1,000 553 640 240
Chi phí tài chính 5,736 6,536 5,945 3,793 2,466
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,103 2,404 2,361 2,527 2,466
Chi phí bán hàng 26,409 25,301 27,138 30,764 25,710
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,033 17,171 16,607 21,973 16,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,763 20,746 33,809 37,524 20,084
Thu nhập khác 305 882 333 698 212
Chi phí khác 1,005 732 628 329 32
Lợi nhuận khác -700 149 -295 369 180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,063 20,895 33,514 37,893 20,264
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,619 4,190 6,734 7,595 4,064
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,619 4,190 6,734 7,595 4,064
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,444 16,705 26,779 30,298 16,200
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,444 16,705 26,779 30,298 16,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)