1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
754.843
|
880.046
|
1.470.523
|
1.357.691
|
1.611.344
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44.092
|
61.354
|
94.328
|
98.947
|
160.324
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
710.750
|
818.692
|
1.376.194
|
1.258.744
|
1.451.020
|
4. Giá vốn hàng bán
|
583.190
|
636.462
|
1.011.900
|
1.042.704
|
1.151.511
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
127.560
|
182.229
|
364.295
|
216.040
|
299.509
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.900
|
4.296
|
7.341
|
9.681
|
2.740
|
7. Chi phí tài chính
|
15.728
|
13.844
|
17.749
|
17.362
|
22.010
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.702
|
6.301
|
4.415
|
5.165
|
9.395
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
47.984
|
50.101
|
89.744
|
87.423
|
109.613
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.615
|
42.383
|
47.287
|
52.040
|
64.784
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.133
|
80.199
|
216.857
|
68.897
|
105.842
|
12. Thu nhập khác
|
2.031
|
6.333
|
2.420
|
19.949
|
2.218
|
13. Chi phí khác
|
2.852
|
1.125
|
968
|
2.714
|
2.694
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-820
|
5.208
|
1.452
|
17.235
|
-476
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35.313
|
85.407
|
218.308
|
86.132
|
105.366
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.115
|
17.106
|
43.733
|
18.211
|
21.139
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.115
|
17.106
|
43.733
|
18.211
|
21.139
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.199
|
68.301
|
174.575
|
67.921
|
84.227
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.199
|
68.301
|
174.575
|
67.921
|
84.227
|