I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.132
|
-908
|
-909
|
275
|
279
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.861
|
4.952
|
3.655
|
4.214
|
-1.076
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.569
|
3.150
|
2.464
|
2.754
|
1.926
|
- Các khoản dự phòng
|
1.897
|
-120
|
31
|
-119
|
-3.825
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-250
|
15
|
66
|
109
|
-251
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-145
|
0
|
0
|
-28
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.645
|
2.053
|
1.095
|
1.471
|
1.102
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.730
|
4.044
|
2.747
|
4.489
|
-797
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.815
|
2.069
|
2.614
|
-6.121
|
4.474
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
31.484
|
32.199
|
8.439
|
4.857
|
4.501
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.326
|
-27.931
|
-5.328
|
-2.519
|
-5.794
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.001
|
927
|
285
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.645
|
-2.178
|
-1.635
|
-1.411
|
-1.102
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-243
|
-538
|
-199
|
-159
|
-69
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.815
|
8.593
|
6.923
|
-863
|
1.214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-43
|
-92
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
145
|
|
0
|
28
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
145
|
0
|
-43
|
-64
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50.138
|
30.031
|
25.537
|
29.632
|
29.019
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.119
|
-38.726
|
-30.640
|
-30.574
|
-29.572
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.980
|
-8.695
|
-5.104
|
-942
|
-553
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-165
|
44
|
1.820
|
-1.848
|
597
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
221
|
56
|
102
|
1.922
|
74
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56
|
102
|
1.922
|
74
|
671
|