Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.132 -908 -909 275 279
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.861 4.952 3.655 4.214 -1.076
- Khấu hao TSCĐ 2.569 3.150 2.464 2.754 1.926
- Các khoản dự phòng 1.897 -120 31 -119 -3.825
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -250 15 66 109 -251
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -145 0 0 -28
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.645 2.053 1.095 1.471 1.102
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.730 4.044 2.747 4.489 -797
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5.815 2.069 2.614 -6.121 4.474
- Tăng, giảm hàng tồn kho 31.484 32.199 8.439 4.857 4.501
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27.326 -27.931 -5.328 -2.519 -5.794
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.001 927 285 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.645 -2.178 -1.635 -1.411 -1.102
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -243 -538 -199 -159 -69
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.815 8.593 6.923 -863 1.214
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -43 -92
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 145 0 28
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 145 0 -43 -64
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 50.138 30.031 25.537 29.632 29.019
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60.119 -38.726 -30.640 -30.574 -29.572
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.980 -8.695 -5.104 -942 -553
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -165 44 1.820 -1.848 597
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 221 56 102 1.922 74
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56 102 1.922 74 671