Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,817
|
82,387
|
61,210
|
51,022
|
105,333
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,863
|
0
|
0
|
2,074
|
274
|
Doanh thu thuần
|
100,954
|
82,387
|
61,210
|
48,948
|
105,059
|
Giá vốn hàng bán
|
87,761
|
68,655
|
48,163
|
36,911
|
86,425
|
Lợi nhuận gộp
|
13,193
|
13,731
|
13,046
|
12,037
|
18,634
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
845
|
899
|
135
|
291
|
309
|
Chi phí tài chính
|
4,496
|
2,063
|
2,417
|
1,722
|
2,802
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,336
|
2,073
|
1,695
|
1,470
|
2,389
|
Chi phí bán hàng
|
2,824
|
4,221
|
3,155
|
2,075
|
2,611
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,341
|
9,310
|
9,356
|
8,057
|
8,925
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,622
|
-963
|
-1,747
|
475
|
4,605
|
Thu nhập khác
|
842
|
149
|
414
|
1
|
110
|
Chi phí khác
|
122
|
99
|
588
|
189
|
293
|
Lợi nhuận khác
|
719
|
51
|
-174
|
-188
|
-183
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,903
|
-912
|
-1,920
|
287
|
4,423
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
172
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
172
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,903
|
-912
|
-1,920
|
287
|
4,251
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
87
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,903
|
-912
|
-1,920
|
287
|
4,164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|