単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,475 70,057 7,756 14,122 10,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 274
Doanh thu thuần 8,475 69,783 7,756 14,122 10,564
Giá vốn hàng bán 5,687 60,996 5,934 10,008 6,825
Lợi nhuận gộp 2,788 8,787 1,823 4,114 3,740
Doanh thu hoạt động tài chính 80 168 126 26 69
Chi phí tài chính 232 1,572 252 640 328
Trong đó: Chi phí lãi vay 229 1,572 250 588 328
Chi phí bán hàng 510 182 732 795 393
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,477 1,495 2,566 2,460 2,403
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -351 5,706 -1,602 244 685
Thu nhập khác 29 81 0 4 0
Chi phí khác 82 118 127 53 9
Lợi nhuận khác -53 -37 -127 -49 -9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -405 5,669 -1,729 195 675
Chi phí thuế TNDN hiện hành 172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -405 5,497 -1,729 195 675
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 87
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -405 5,410 -1,729 195 675
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)