単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,689 8,475 70,057 7,756 14,122
Các khoản giảm trừ doanh thu 274
Doanh thu thuần 15,689 8,475 69,783 7,756 14,122
Giá vốn hàng bán 11,050 5,687 60,996 5,934 10,008
Lợi nhuận gộp 4,639 2,788 8,787 1,823 4,114
Doanh thu hoạt động tài chính 23 80 168 126 26
Chi phí tài chính 669 232 1,572 252 640
Trong đó: Chi phí lãi vay 280 229 1,572 250 588
Chi phí bán hàng 1,090 510 182 732 795
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,689 2,477 1,495 2,566 2,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 215 -351 5,706 -1,602 244
Thu nhập khác 1 29 81 0 4
Chi phí khác 17 82 118 127 53
Lợi nhuận khác -16 -53 -37 -127 -49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 198 -405 5,669 -1,729 195
Chi phí thuế TNDN hiện hành 172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 198 -405 5,497 -1,729 195
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 87
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 198 -405 5,410 -1,729 195
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)