単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,551 11,113 15,689 8,475 70,057
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,074 274
Doanh thu thuần 14,477 11,113 15,689 8,475 69,783
Giá vốn hàng bán 12,093 8,693 11,050 5,687 60,996
Lợi nhuận gộp 2,384 2,420 4,639 2,788 8,787
Doanh thu hoạt động tài chính 65 38 23 80 168
Chi phí tài chính 594 284 669 232 1,572
Trong đó: Chi phí lãi vay 313 278 280 229 1,572
Chi phí bán hàng 900 830 1,090 510 182
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,935 2,266 2,689 2,477 1,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -980 -921 215 -351 5,706
Thu nhập khác 1 0 1 29 81
Chi phí khác 103 76 17 82 118
Lợi nhuận khác -101 -76 -16 -53 -37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,082 -997 198 -405 5,669
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,082 -997 198 -405 5,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 87
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,082 -997 198 -405 5,410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)