TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154,943
|
150,017
|
148,311
|
147,229
|
289,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74
|
397
|
203
|
95
|
15,634
|
1. Tiền
|
74
|
397
|
203
|
95
|
9,906
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,728
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
322
|
368
|
328
|
328
|
4,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
531
|
0
|
531
|
531
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-209
|
-163
|
-203
|
-203
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,269
|
6,666
|
8,641
|
16,271
|
66,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,470
|
6,099
|
6,976
|
7,030
|
41,886
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,570
|
3,321
|
4,464
|
3,234
|
15,886
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,109
|
1,126
|
1,082
|
9,888
|
8,758
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,881
|
-3,881
|
-3,881
|
-3,881
|
-2,020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
135,796
|
134,029
|
130,415
|
130,535
|
202,301
|
1. Hàng tồn kho
|
150,120
|
148,353
|
144,739
|
144,859
|
202,301
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,324
|
-14,324
|
-14,324
|
-14,324
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,482
|
8,557
|
8,724
|
0
|
1,059
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,452
|
8,525
|
8,724
|
0
|
993
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
30
|
32
|
0
|
0
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,481
|
38,968
|
38,565
|
38,106
|
72,194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,656
|
18,143
|
17,739
|
17,281
|
20,277
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,294
|
10,853
|
10,521
|
10,134
|
7,212
|
- Nguyên giá
|
119,869
|
119,869
|
119,961
|
119,805
|
10,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,575
|
-109,017
|
-109,441
|
-109,671
|
-3,697
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,362
|
7,290
|
7,219
|
7,147
|
13,065
|
- Nguyên giá
|
15,211
|
15,211
|
15,211
|
15,211
|
13,065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,849
|
-7,921
|
-7,992
|
-8,064
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,825
|
20,825
|
20,825
|
20,825
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14,992
|
14,992
|
14,992
|
14,992
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,219
|
22,219
|
22,219
|
22,219
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,386
|
-16,386
|
-16,386
|
-16,386
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23,221
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
194,425
|
188,985
|
186,875
|
185,335
|
361,199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
109,405
|
104,975
|
102,710
|
101,574
|
154,516
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,322
|
47,019
|
44,882
|
43,873
|
96,586
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,699
|
15,505
|
14,280
|
14,297
|
40,093
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,573
|
14,678
|
11,678
|
10,856
|
26,612
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,661
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
27,888
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
213
|
216
|
234
|
236
|
927
|
6. Phải trả người lao động
|
1,801
|
1,977
|
1,877
|
2,434
|
446
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
563
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,403
|
8,557
|
10,771
|
10,008
|
57
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
58,083
|
57,956
|
57,828
|
57,701
|
57,930
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
46,813
|
46,813
|
46,813
|
46,813
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,270
|
11,143
|
11,015
|
10,888
|
36,468
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21,462
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
85,019
|
84,010
|
84,165
|
83,761
|
206,683
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
85,019
|
84,010
|
84,165
|
83,761
|
206,683
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,070
|
128,070
|
128,070
|
128,070
|
196,414
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,156
|
24,156
|
24,156
|
24,156
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
21,221
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-88,428
|
-89,437
|
-89,282
|
-89,687
|
5,539
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,972
|
4,963
|
4,919
|
4,919
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,730
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
194,425
|
188,985
|
186,875
|
185,335
|
361,199
|