単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 148,311 147,229 289,005 150,023 153,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203 95 15,634 969 197
1. Tiền 203 95 9,906 969 197
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5,728 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 328 328 4,000 266 228
1. Đầu tư ngắn hạn 531 531 0 531 531
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -203 -203 0 -265 -303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,641 16,271 66,010 15,817 18,681
1. Phải thu khách hàng 6,976 7,030 41,886 5,745 8,697
2. Trả trước cho người bán 4,464 3,234 15,886 135 71
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,082 9,888 8,758 9,938 9,912
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,881 -3,881 -2,020 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 130,415 130,535 202,301 132,365 134,324
1. Hàng tồn kho 144,739 144,859 202,301 146,688 148,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,324 -14,324 0 -14,324 -14,324
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,724 0 1,059 606 300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 65 395 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,724 0 993 211 300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38,565 38,106 72,194 37,188 36,663
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,739 17,281 20,277 16,363 15,838
1. Tài sản cố định hữu hình 10,521 10,134 7,212 9,359 8,905
- Nguyên giá 119,961 119,805 10,909 119,805 119,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,441 -109,671 -3,697 -110,445 -110,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,219 7,147 13,065 7,004 6,932
- Nguyên giá 15,211 15,211 13,065 15,211 15,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,992 -8,064 0 -8,207 -8,279
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,825 20,825 0 20,825 20,825
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,992 14,992 0 14,992 14,992
3. Đầu tư dài hạn khác 22,219 22,219 0 22,219 22,219
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,386 -16,386 0 -16,386 -16,386
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 208 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 208 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 23,221 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,875 185,335 361,199 187,212 190,392
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,710 101,574 154,516 103,655 106,706
I. Nợ ngắn hạn 44,882 43,873 96,586 44,820 47,945
1. Vay và nợ ngắn 14,280 14,297 40,093 18,827 20,132
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,678 10,856 26,612 10,533 11,726
4. Người mua trả tiền trước 1,123 1,123 27,888 2,331 2,626
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 234 236 927 280 289
6. Phải trả người lao động 1,877 2,434 446 2,435 2,538
7. Chi phí phải trả 0 0 563 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,771 10,008 57 5,526 5,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 57,828 57,701 57,930 58,835 58,761
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 46,813 46,813 0 46,813 46,813
4. Vay và nợ dài hạn 11,015 10,888 36,468 12,022 11,948
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 21,462 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84,165 83,761 206,683 83,557 83,685
I. Vốn chủ sở hữu 84,165 83,761 206,683 83,557 83,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128,070 128,070 196,414 128,070 128,070
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,156 24,156 0 24,156 24,156
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,221 21,221 0 21,221 21,221
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -89,282 -89,687 5,539 -89,890 -89,762
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,919 4,919 0 4,888 4,842
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 4,730 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,875 185,335 361,199 187,212 190,392