I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,383
|
13,176
|
12,163
|
11,056
|
6,033
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,324
|
-6,277
|
-5,580
|
-7,586
|
-1,940
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,361
|
-1,501
|
-1,602
|
-1,996
|
-1,220
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-365
|
-313
|
-308
|
-280
|
-229
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
157
|
21
|
17
|
1,733
|
43
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,432
|
-1,329
|
-1,932
|
-1,494
|
-2,690
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,942
|
3,777
|
2,758
|
1,433
|
-2
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-84
|
-4
|
-10
|
-47
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-83
|
-4
|
-10
|
-47
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,847
|
8,740
|
630
|
6,056
|
4,207
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,589
|
-12,530
|
-3,062
|
-7,707
|
-4,265
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,258
|
-3,790
|
-2,431
|
-1,651
|
-58
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,684
|
-96
|
323
|
-229
|
-108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,838
|
16
|
74
|
397
|
203
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
154
|
|
34
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
154
|
74
|
397
|
203
|
95
|