Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 307.068 489.011 656.760 349.750 383.814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 307.068 489.011 656.760 349.750 383.814
4. Giá vốn hàng bán 340.655 305.859 394.400 386.437 443.015
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -33.587 183.152 262.360 -36.687 -59.201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.461 5.031 12.536 7.756 17.454
7. Chi phí tài chính 35.614 27.313 90.519 73.066 10.610
-Trong đó: Chi phí lãi vay 33.028 30.421 81.183 71.414 10.464
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 8.088 16.692 23.414 10.326 12.877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.420 12.191 15.384 16.856 19.828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -83.249 131.988 145.579 -129.179 -85.062
12. Thu nhập khác 37.522 4.139 10.718 10.196 656.545
13. Chi phí khác 3.901 569 1.778 1.491 1.191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33.621 3.570 8.940 8.705 655.354
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -49.628 135.557 154.519 -120.474 570.293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39.480
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39.480
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -49.628 135.557 154.519 -120.474 530.813
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -49.628 135.557 154.519 -120.474 530.813