1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
307.068
|
489.011
|
656.760
|
349.750
|
383.814
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
307.068
|
489.011
|
656.760
|
349.750
|
383.814
|
4. Giá vốn hàng bán
|
340.655
|
305.859
|
394.400
|
386.437
|
443.015
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-33.587
|
183.152
|
262.360
|
-36.687
|
-59.201
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.461
|
5.031
|
12.536
|
7.756
|
17.454
|
7. Chi phí tài chính
|
35.614
|
27.313
|
90.519
|
73.066
|
10.610
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33.028
|
30.421
|
81.183
|
71.414
|
10.464
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.088
|
16.692
|
23.414
|
10.326
|
12.877
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.420
|
12.191
|
15.384
|
16.856
|
19.828
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-83.249
|
131.988
|
145.579
|
-129.179
|
-85.062
|
12. Thu nhập khác
|
37.522
|
4.139
|
10.718
|
10.196
|
656.545
|
13. Chi phí khác
|
3.901
|
569
|
1.778
|
1.491
|
1.191
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
33.621
|
3.570
|
8.940
|
8.705
|
655.354
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.628
|
135.557
|
154.519
|
-120.474
|
570.293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
39.480
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
39.480
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-49.628
|
135.557
|
154.519
|
-120.474
|
530.813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-49.628
|
135.557
|
154.519
|
-120.474
|
530.813
|