単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 307,068 489,011 656,760 349,750 383,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 307,068 489,011 656,760 349,750 383,814
Giá vốn hàng bán 340,655 305,859 394,400 386,437 443,015
Lợi nhuận gộp -33,587 183,152 262,360 -36,687 -59,201
Doanh thu hoạt động tài chính 4,461 5,031 12,536 7,756 17,454
Chi phí tài chính 35,614 27,313 90,519 73,066 10,610
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,028 30,421 81,183 71,414 10,464
Chi phí bán hàng 8,088 16,692 23,414 10,326 12,877
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,420 12,191 15,384 16,856 19,828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -83,249 131,988 145,579 -129,179 -85,062
Thu nhập khác 37,522 4,139 10,718 10,196 656,545
Chi phí khác 3,901 569 1,778 1,491 1,191
Lợi nhuận khác 33,621 3,570 8,940 8,705 655,354
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -49,628 135,557 154,519 -120,474 570,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39,480
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 39,480
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -49,628 135,557 154,519 -120,474 530,813
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -49,628 135,557 154,519 -120,474 530,813
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)