TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.423
|
14.594
|
11.596
|
14.227
|
35.945
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.669
|
7.956
|
5.041
|
4.080
|
12.927
|
1. Tiền
|
5.669
|
2.956
|
1.541
|
1.580
|
11.427
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
5.000
|
3.500
|
2.500
|
1.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
6.500
|
8.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
6.500
|
8.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.589
|
2.950
|
556
|
2.189
|
13.048
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.984
|
4.767
|
1.950
|
1.992
|
4.458
|
2. Trả trước cho người bán
|
96
|
60
|
38
|
95
|
58
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
121
|
1.655
|
10.084
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.491
|
-1.876
|
-1.553
|
-1.553
|
-1.553
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.612
|
1.876
|
645
|
259
|
340
|
1. Hàng tồn kho
|
6.612
|
1.876
|
645
|
259
|
340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
553
|
1.812
|
1.354
|
1.199
|
1.130
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23
|
8
|
0
|
0
|
50
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
530
|
118
|
0
|
248
|
380
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.686
|
1.354
|
951
|
700
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
67.904
|
61.654
|
42.095
|
35.943
|
25.185
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.073
|
13.371
|
14.072
|
9.961
|
487
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.073
|
13.371
|
14.072
|
9.961
|
487
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.115
|
31.089
|
6.756
|
5.674
|
5.012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.857
|
8.947
|
6.756
|
5.674
|
5.012
|
- Nguyên giá
|
32.704
|
27.342
|
24.039
|
19.010
|
16.866
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.847
|
-18.395
|
-17.282
|
-13.336
|
-11.855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.258
|
22.142
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
46.645
|
22.678
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.387
|
-536
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
307
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
307
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.768
|
8.544
|
13.914
|
14.253
|
14.621
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.768
|
8.521
|
13.915
|
14.252
|
14.621
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
23
|
-1
|
1
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
9.948
|
8.651
|
7.353
|
6.055
|
4.758
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
90.327
|
76.249
|
53.691
|
50.170
|
61.130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.236
|
33.615
|
13.718
|
13.641
|
19.030
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.273
|
26.471
|
13.238
|
6.922
|
17.514
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.349
|
447
|
203
|
0
|
59
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54
|
54
|
22
|
56
|
265
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.172
|
15.086
|
312
|
661
|
4.761
|
6. Phải trả người lao động
|
2.349
|
1.741
|
276
|
442
|
1.184
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
981
|
208
|
81
|
250
|
253
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
104
|
58
|
27
|
19
|
266
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.598
|
8.651
|
12.214
|
5.435
|
10.691
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
267
|
227
|
104
|
59
|
34
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.962
|
7.144
|
481
|
6.719
|
1.516
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
337
|
349
|
436
|
86
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.225
|
6.795
|
45
|
6.633
|
1.516
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.092
|
42.634
|
39.972
|
36.529
|
42.100
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.092
|
42.634
|
39.972
|
36.529
|
42.100
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.628
|
32.628
|
32.628
|
32.628
|
32.628
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.462
|
10.004
|
7.343
|
3.900
|
9.470
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.303
|
9.962
|
9.754
|
7.293
|
3.850
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.160
|
42
|
-2.411
|
-3.393
|
5.620
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
90.327
|
76.249
|
53.691
|
50.170
|
61.130
|