Unit: 1.000.000đ
  2006 2007 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,688 105,377 140,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,383 873 3
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63,305 104,504 140,788
4. Giá vốn hàng bán 48,595 80,773 113,834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14,709 23,731 26,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính 243 1,259 5,603
7. Chi phí tài chính 4,473 3,500 6,174
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,562 3,419 5,334
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3,756 6,321 9,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,322 6,463 7,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,401 8,705 9,337
12. Thu nhập khác 2,450 6,482 562
13. Chi phí khác 125 664 834
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,325 5,818 -272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,727 14,524 9,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 797
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 797
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,727 14,524 8,268
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,727 14,524 8,268