単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,306 31,615 20,482 53,356 60,938
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 3 0 0 0
Doanh thu thuần 61,306 31,611 20,482 53,356 60,938
Giá vốn hàng bán 49,235 24,575 14,858 36,771 45,348
Lợi nhuận gộp 12,071 7,036 5,624 16,584 15,589
Doanh thu hoạt động tài chính 88 2,408 5 3 211
Chi phí tài chính 1,355 1,844 1,210 1,357 1,274
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 4,068 2,787 1,380 3,366 2,935
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,815 3,731 1,230 1,845 3,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,921 1,083 1,809 10,020 8,389
Thu nhập khác 0 23 0 0 127
Chi phí khác 0 321 0 720 625
Lợi nhuận khác 0 -298 0 -720 -498
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,921 785 1,809 9,301 7,891
Chi phí thuế TNDN hiện hành 392 79 181 930 1,002
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 392 79 181 930 1,002
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,529 707 1,628 8,371 6,889
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,529 707 1,628 8,371 6,889
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 10 10 10 10 10
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)