TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106,732
|
104,028
|
98,294
|
123,185
|
124,532
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,315
|
6,030
|
1,764
|
1,873
|
9,816
|
1. Tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,040
|
17,311
|
19,442
|
19,442
|
19,442
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,268
|
41,820
|
45,742
|
65,964
|
63,090
|
1. Phải thu khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,008
|
37,297
|
28,552
|
32,968
|
29,345
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,101
|
1,570
|
2,795
|
2,939
|
2,838
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,167
|
94,655
|
95,950
|
90,241
|
88,506
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89,559
|
88,437
|
88,829
|
86,601
|
84,870
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
89,559
|
88,437
|
88,829
|
86,601
|
84,870
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
366
|
462
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200,899
|
198,683
|
194,244
|
213,426
|
213,038
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
77,797
|
74,874
|
66,223
|
77,035
|
69,758
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,438
|
67,514
|
60,194
|
72,802
|
65,606
|
1. Vay và nợ ngắn
|
|
|
|
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
|
|
|
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
10,359
|
7,361
|
6,030
|
4,233
|
4,152
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
123,102
|
123,809
|
128,021
|
136,391
|
143,280
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
123,102
|
123,809
|
128,021
|
136,391
|
143,280
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103,831
|
103,831
|
103,831
|
103,831
|
103,831
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,272
|
19,978
|
24,190
|
32,561
|
39,449
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200,899
|
198,683
|
194,244
|
213,426
|
213,038
|