単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106,732 104,028 98,294 123,185 124,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,315 6,030 1,764 1,873 9,816
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,040 17,311 19,442 19,442 19,442
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,268 41,820 45,742 65,964 63,090
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Các khoản phải thu khác
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho 23,008 37,297 28,552 32,968 29,345
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,101 1,570 2,795 2,939 2,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,167 94,655 95,950 90,241 88,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 89,559 88,437 88,829 86,601 84,870
1. Tài sản cố định hữu hình 89,559 88,437 88,829 86,601 84,870
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 366 462 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,899 198,683 194,244 213,426 213,038
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 77,797 74,874 66,223 77,035 69,758
I. Nợ ngắn hạn 67,438 67,514 60,194 72,802 65,606
1. Vay và nợ ngắn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả
8. Phải trả nội bộ
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 10,359 7,361 6,030 4,233 4,152
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 123,102 123,809 128,021 136,391 143,280
I. Vốn chủ sở hữu 123,102 123,809 128,021 136,391 143,280
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103,831 103,831 103,831 103,831 103,831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,272 19,978 24,190 32,561 39,449
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,899 198,683 194,244 213,426 213,038