1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.305.708
|
1.103.487
|
1.343.460
|
1.314.569
|
1.438.927
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.305.708
|
1.103.487
|
1.343.460
|
1.314.569
|
1.438.927
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.225.765
|
1.054.695
|
1.196.804
|
1.169.987
|
1.269.440
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79.943
|
48.792
|
146.657
|
144.581
|
169.487
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43.447
|
47.516
|
35.419
|
50.361
|
9.732
|
7. Chi phí tài chính
|
24.818
|
24.537
|
98.888
|
122.923
|
101.267
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.818
|
24.537
|
98.669
|
122.758
|
100.363
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.394
|
4.026
|
2.570
|
5.852
|
8.801
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.581
|
23.688
|
42.443
|
35.673
|
33.513
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.598
|
44.058
|
38.175
|
30.495
|
35.638
|
12. Thu nhập khác
|
2.412
|
138
|
28
|
24
|
0
|
13. Chi phí khác
|
22.135
|
12.800
|
5.816
|
469
|
1.766
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19.722
|
-12.662
|
-5.788
|
-445
|
-1.766
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.876
|
31.397
|
32.387
|
30.050
|
33.872
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.652
|
8.051
|
10.553
|
10.344
|
7.557
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.652
|
8.051
|
10.553
|
10.344
|
7.557
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.223
|
23.345
|
21.834
|
19.706
|
26.315
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
111
|
75
|
332
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.223
|
23.345
|
21.724
|
19.630
|
25.983
|