Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.305.708 1.103.487 1.343.460 1.314.569 1.438.927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.305.708 1.103.487 1.343.460 1.314.569 1.438.927
4. Giá vốn hàng bán 1.225.765 1.054.695 1.196.804 1.169.987 1.269.440
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.943 48.792 146.657 144.581 169.487
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43.447 47.516 35.419 50.361 9.732
7. Chi phí tài chính 24.818 24.537 98.888 122.923 101.267
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.818 24.537 98.669 122.758 100.363
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.394 4.026 2.570 5.852 8.801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.581 23.688 42.443 35.673 33.513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.598 44.058 38.175 30.495 35.638
12. Thu nhập khác 2.412 138 28 24 0
13. Chi phí khác 22.135 12.800 5.816 469 1.766
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19.722 -12.662 -5.788 -445 -1.766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.876 31.397 32.387 30.050 33.872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.652 8.051 10.553 10.344 7.557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.652 8.051 10.553 10.344 7.557
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 25.223 23.345 21.834 19.706 26.315
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 111 75 332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.223 23.345 21.724 19.630 25.983