Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
461,338
|
304,739
|
435,554
|
226,684
|
436,109
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
461,338
|
304,739
|
435,554
|
226,684
|
436,109
|
Giá vốn hàng bán
|
402,060
|
260,075
|
398,866
|
199,901
|
382,876
|
Lợi nhuận gộp
|
59,278
|
44,664
|
36,687
|
26,784
|
53,232
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,178
|
2,750
|
2,411
|
2,173
|
1,887
|
Chi phí tài chính
|
34,201
|
22,829
|
24,775
|
17,583
|
33,164
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,201
|
22,499
|
24,201
|
16,616
|
31,185
|
Chi phí bán hàng
|
4,898
|
1,382
|
2,422
|
348
|
846
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,894
|
9,264
|
8,569
|
7,268
|
9,840
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,463
|
13,939
|
3,333
|
3,757
|
11,269
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
2
|
|
Chi phí khác
|
821
|
458
|
460
|
219
|
3,924
|
Lợi nhuận khác
|
-821
|
-458
|
-459
|
-217
|
-3,924
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,643
|
13,481
|
2,873
|
3,539
|
7,345
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,419
|
2,085
|
1,139
|
845
|
3,464
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,419
|
2,085
|
1,139
|
845
|
3,464
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,224
|
11,396
|
1,734
|
2,695
|
3,881
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
43
|
171
|
31
|
86
|
-58
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,181
|
11,225
|
1,703
|
2,609
|
3,939
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|