単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 461,338 304,739 435,554 226,684 436,109
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 461,338 304,739 435,554 226,684 436,109
Giá vốn hàng bán 402,060 260,075 398,866 199,901 382,876
Lợi nhuận gộp 59,278 44,664 36,687 26,784 53,232
Doanh thu hoạt động tài chính 2,178 2,750 2,411 2,173 1,887
Chi phí tài chính 34,201 22,829 24,775 17,583 33,164
Trong đó: Chi phí lãi vay 34,201 22,499 24,201 16,616 31,185
Chi phí bán hàng 4,898 1,382 2,422 348 846
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,894 9,264 8,569 7,268 9,840
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,463 13,939 3,333 3,757 11,269
Thu nhập khác 0 2
Chi phí khác 821 458 460 219 3,924
Lợi nhuận khác -821 -458 -459 -217 -3,924
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,643 13,481 2,873 3,539 7,345
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,419 2,085 1,139 845 3,464
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,419 2,085 1,139 845 3,464
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,224 11,396 1,734 2,695 3,881
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 43 171 31 86 -58
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,181 11,225 1,703 2,609 3,939
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)