単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,643 13,481 20,305 3,539 7,345
2. Điều chỉnh cho các khoản 60,005 30,846 31,592 56,664 41,782
- Khấu hao TSCĐ 27,982 18,791 1,531 7,638 27,598
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,178 -2,750 -2,411 -2,171 283
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 34,201 14,805 32,472 51,197 13,901
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 73,647 44,327 51,897 60,204 49,126
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,337 24,174 6,026 60,719 -18,500
- Tăng, giảm hàng tồn kho -34,220 -11,081 6,690 -46,268 29,914
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,797 10,757 -87,155 33,689 -59,735
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,198 -23 5,113 -43,205 3,835
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -30,127 -47 -50,100 -42,215 -23,723
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,000 -892 -4,998
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -658 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,959 61,107 -69,079 22,923 -24,081
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,958 -21,679 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,909 0 -2,912 -113 -2,109
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,060 -23,400 24,652 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -111,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,121 1 6,098 1 4,179
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14,314 -45,078 -83,163 -112 2,069
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 385,606 160,875 529,680 235,092 330,215
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -420,062 -171,767 -349,084 -295,493 -297,332
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,456 -10,891 180,596 -60,401 32,884
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,817 5,137 28,355 -37,590 10,872
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,450 8,267 13,404 41,751 4,161
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,267 13,404 41,759 4,161 15,033