単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,625 3,876 13,643 13,481 20,305
2. Điều chỉnh cho các khoản 50,030 24,686 60,005 30,846 31,592
- Khấu hao TSCĐ 21,431 7,616 27,982 18,791 1,531
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,551 -2,392 -2,178 -2,750 -2,411
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 32,150 19,462 34,201 14,805 32,472
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60,655 28,561 73,647 44,327 51,897
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12,883 12,796 -1,337 24,174 6,026
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24,057 -27,616 -34,220 -11,081 6,690
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -161,402 -3,590 10,797 10,757 -87,155
- Tăng giảm chi phí trả trước 904 895 5,198 -23 5,113
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -36,820 -19,462 -30,127 -47 -50,100
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 35,212 0 -7,000 -892
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -658
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -64,511 -8,417 23,959 61,107 -69,079
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,958 -21,679 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,677 -91 -4,909 0 -2,912
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 590 11,140 1,060 -23,400 24,652
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -111,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 263 162 20,121 1 6,098
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,414 11,212 14,314 -45,078 -83,163
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 310,319 253,829 385,606 160,875 529,680
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -209,535 -255,769 -420,062 -171,767 -349,084
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 100,784 -1,940 -34,456 -10,891 180,596
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -353 855 3,817 5,137 28,355
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,950 3,596 4,450 8,267 13,404
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,597 4,450 8,267 13,404 41,759