TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,285,893
|
3,292,165
|
3,313,110
|
3,320,473
|
3,312,057
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,597
|
4,450
|
8,267
|
13,404
|
41,759
|
1. Tiền
|
2,352
|
3,199
|
7,015
|
13,404
|
41,759
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,245
|
1,252
|
1,252
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,258
|
14,849
|
19,849
|
21,369
|
22,663
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
764,637
|
743,654
|
733,620
|
724,081
|
702,407
|
1. Phải thu khách hàng
|
204,693
|
190,814
|
264,753
|
220,575
|
248,879
|
2. Trả trước cho người bán
|
390,513
|
396,730
|
331,791
|
337,358
|
324,283
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
153,881
|
151,202
|
133,228
|
162,299
|
125,397
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,473,783
|
2,501,400
|
2,535,619
|
2,546,701
|
2,537,952
|
1. Hàng tồn kho
|
2,473,783
|
2,501,400
|
2,535,619
|
2,546,701
|
2,537,952
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28,618
|
27,812
|
15,754
|
14,918
|
7,274
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,526
|
10,496
|
6,161
|
7,033
|
-1,743
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,257
|
14,481
|
6,758
|
5,252
|
6,331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,835
|
2,835
|
2,835
|
2,633
|
2,686
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,467,645
|
1,459,165
|
1,430,319
|
1,433,267
|
1,530,309
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,094,938
|
1,091,607
|
1,067,910
|
1,075,991
|
1,062,655
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,094,938
|
1,091,607
|
1,067,910
|
1,075,991
|
1,062,655
|
- Nguyên giá
|
1,219,155
|
1,219,155
|
1,219,155
|
1,242,792
|
1,242,792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,217
|
-127,548
|
-151,245
|
-166,801
|
-180,137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
229,275
|
229,275
|
229,275
|
229,275
|
340,275
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
229,049
|
229,049
|
229,049
|
229,049
|
340,049
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-75
|
-75
|
-75
|
-75
|
-75
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,598
|
5,734
|
4,870
|
4,021
|
7,685
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,598
|
5,734
|
4,870
|
4,021
|
7,685
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
135,692
|
131,407
|
127,122
|
122,837
|
118,552
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,753,539
|
4,751,330
|
4,743,429
|
4,753,740
|
4,842,366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,447,359
|
2,442,004
|
2,423,880
|
2,422,793
|
2,511,070
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,357,789
|
1,203,628
|
1,286,474
|
1,356,069
|
1,411,767
|
1. Vay và nợ ngắn
|
859,749
|
708,821
|
775,155
|
833,710
|
982,599
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
136,255
|
126,051
|
114,491
|
132,170
|
144,583
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,889
|
22,064
|
20,567
|
42,806
|
18,580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
207,634
|
206,270
|
247,439
|
187,015
|
131,874
|
6. Phải trả người lao động
|
5,551
|
5,955
|
4,353
|
4,855
|
3,084
|
7. Chi phí phải trả
|
91,889
|
95,564
|
87,390
|
118,319
|
94,246
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
38,823
|
38,903
|
37,079
|
37,194
|
36,801
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,089,569
|
1,238,376
|
1,137,405
|
1,066,724
|
1,099,303
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,070,680
|
1,219,668
|
1,118,878
|
1,048,378
|
1,081,138
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,306,180
|
2,309,326
|
2,319,550
|
2,330,946
|
2,331,295
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,306,180
|
2,309,326
|
2,319,550
|
2,330,946
|
2,331,295
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2,164,813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
134,171
|
137,230
|
147,411
|
158,636
|
158,955
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
7,195
|
7,282
|
7,325
|
7,496
|
7,527
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,753,539
|
4,751,330
|
4,743,429
|
4,753,740
|
4,842,366
|