TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
443,441
|
502,349
|
563,854
|
562,391
|
643,040
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,123
|
2,560
|
2,243
|
345
|
2,274
|
1. Tiền
|
5,123
|
2,560
|
2,243
|
345
|
2,274
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,532
|
181,376
|
178,412
|
19,903
|
16,154
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22,292
|
16,790
|
25,844
|
15,505
|
13,746
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,583
|
2,237
|
442
|
2,251
|
1,378
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28,658
|
163,904
|
152,363
|
2,148
|
1,030
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1,554
|
-238
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
384,153
|
312,671
|
371,268
|
531,287
|
612,905
|
1. Hàng tồn kho
|
384,153
|
312,671
|
371,268
|
531,287
|
612,905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
633
|
5,742
|
11,931
|
10,855
|
11,707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
4,280
|
10,061
|
10,035
|
11,202
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
283
|
1,462
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
351
|
0
|
0
|
0
|
505
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
1,870
|
820
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
406,519
|
371,578
|
341,932
|
327,317
|
314,576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
349,328
|
359,420
|
330,953
|
311,101
|
247,140
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
315,787
|
319,973
|
293,519
|
275,505
|
213,385
|
- Nguyên giá
|
508,129
|
542,218
|
544,083
|
546,595
|
495,958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192,342
|
-222,244
|
-250,564
|
-271,090
|
-282,574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
33,542
|
32,599
|
30,726
|
29,030
|
27,208
|
- Nguyên giá
|
39,261
|
40,680
|
40,946
|
40,946
|
40,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,720
|
-8,081
|
-10,219
|
-11,916
|
-13,738
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
6,848
|
6,707
|
6,566
|
6,548
|
- Nguyên giá
|
0
|
6,976
|
6,976
|
6,976
|
7,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-128
|
-269
|
-411
|
-559
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30,058
|
1,314
|
3,259
|
8,965
|
13,029
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27,133
|
10,843
|
7,721
|
7,251
|
54,406
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,133
|
10,843
|
3,122
|
2,652
|
49,807
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
4,599
|
4,599
|
4,599
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
849,961
|
873,927
|
905,786
|
889,708
|
957,615
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
698,048
|
715,809
|
763,614
|
748,314
|
809,031
|
I. Nợ ngắn hạn
|
626,079
|
648,881
|
276,905
|
285,699
|
356,345
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
117,611
|
119,157
|
153,213
|
194,577
|
155,524
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102,448
|
99,341
|
112,489
|
87,229
|
150,019
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
2,382
|
893
|
1,706
|
2,399
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92
|
2,352
|
9,848
|
810
|
423
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,248
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
405,927
|
425,649
|
463
|
1,377
|
46,732
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71,970
|
66,928
|
486,709
|
462,615
|
452,686
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
8,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
71,970
|
66,928
|
486,709
|
454,615
|
444,686
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
151,912
|
158,117
|
142,172
|
141,393
|
148,585
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
151,912
|
158,117
|
142,172
|
141,393
|
148,585
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-3,527
|
-4,429
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,912
|
33,117
|
20,698
|
20,822
|
23,585
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
849,961
|
873,927
|
905,786
|
889,708
|
957,615
|