I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.850
|
3.224
|
-73.984
|
-48.754
|
-56.124
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.972
|
40.398
|
44.188
|
56.499
|
56.208
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.827
|
17.342
|
15.756
|
12.165
|
10.378
|
- Các khoản dự phòng
|
12.840
|
-400
|
1.399
|
0
|
165
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.203
|
-308
|
-596
|
-277
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.178
|
-2.295
|
-602
|
-421
|
1.236
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
30.281
|
26.059
|
28.230
|
45.031
|
44.429
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59.822
|
43.622
|
-29.796
|
7.745
|
84
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
36.999
|
58.187
|
-17.813
|
-11.698
|
-28.539
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-98.415
|
33.530
|
51.487
|
20.690
|
61.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
112.717
|
-72.660
|
7.156
|
-716
|
-25.993
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.008
|
11.623
|
8.147
|
1.111
|
7
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.004
|
-26.331
|
-14.524
|
-735
|
-1.900
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-819
|
-9.360
|
-2.142
|
-359
|
-2.681
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-467
|
-105
|
-1.528
|
-380
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74.826
|
38.506
|
987
|
15.660
|
2.695
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.035
|
-261
|
0
|
0
|
-27
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.850
|
1.743
|
0
|
0
|
5.741
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.300
|
-6.100
|
-4.500
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.000
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
485
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
355
|
54
|
621
|
421
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.129
|
-4.564
|
-3.879
|
905
|
5.717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
604.206
|
537.781
|
307.253
|
-13.500
|
2.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-661.764
|
-562.972
|
-318.769
|
-3.961
|
-7.734
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.517
|
-5.089
|
-2.772
|
0
|
-2.692
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-2
|
-3
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62.075
|
-30.280
|
-14.287
|
-17.463
|
-8.429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.621
|
3.663
|
-17.179
|
-898
|
-17
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.250
|
10.250
|
18.251
|
1.240
|
439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
53
|
64
|
168
|
97
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.924
|
18.251
|
1.240
|
439
|
422
|