I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|
-14,593
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,589
|
15,322
|
14,024
|
14,401
|
14,702
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,013
|
3,007
|
2,999
|
2,941
|
2,528
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-150
|
9
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-2
|
0
|
1
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,576
|
12,467
|
11,016
|
11,459
|
12,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,655
|
6,314
|
-775
|
-309
|
109
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,245
|
4,989
|
12,108
|
-1,540
|
1,136
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-274
|
5,903
|
-1,371
|
3,017
|
-5,680
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,212
|
-11,816
|
-9,383
|
-14
|
9,788
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2
|
135
|
20
|
97
|
-89
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-108
|
-471
|
-330
|
-3
|
-1,567
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-165
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,228
|
4,890
|
268
|
1,248
|
3,698
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
485
|
-485
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-485
|
485
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
-13,500
|
0
|
|
2,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,102
|
4,790
|
0
|
-409
|
-2,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,039
|
3,071
|
-503
|
-410
|
-4,160
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2
|
0
|
-2
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,141
|
-5,642
|
-503
|
-821
|
-4,161
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88
|
-751
|
-234
|
428
|
-462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,074
|
1,162
|
439
|
220
|
648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
28
|
15
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,162
|
439
|
220
|
648
|
186
|