Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,869
|
39,330
|
14,352
|
13,381
|
9,096
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,869
|
39,330
|
14,352
|
13,381
|
9,096
|
Giá vốn hàng bán
|
26,157
|
32,170
|
12,470
|
13,223
|
7,595
|
Lợi nhuận gộp
|
1,711
|
7,160
|
1,882
|
158
|
1,501
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
278
|
57
|
136
|
0
|
Chi phí tài chính
|
11,576
|
12,467
|
11,016
|
11,459
|
12,173
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,576
|
12,467
|
11,016
|
11,459
|
12,173
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,354
|
3,154
|
1,939
|
2,272
|
1,790
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,217
|
-8,183
|
-11,016
|
-13,437
|
-12,462
|
Thu nhập khác
|
0
|
256
|
0
|
200
|
5,741
|
Chi phí khác
|
717
|
1,080
|
3,783
|
1,473
|
7,872
|
Lợi nhuận khác
|
-717
|
-825
|
-3,783
|
-1,273
|
-2,131
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|
-14,593
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|
-14,593
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-12,934
|
-9,007
|
-14,799
|
-14,710
|
-14,593
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|