Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
651,064
|
664,731
|
411,885
|
171,167
|
123,941
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
651,064
|
664,731
|
411,885
|
171,167
|
123,941
|
Giá vốn hàng bán
|
578,814
|
612,290
|
433,507
|
159,390
|
116,982
|
Lợi nhuận gộp
|
72,250
|
52,441
|
-21,621
|
11,776
|
6,959
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,329
|
1,298
|
1,127
|
1,578
|
195
|
Chi phí tài chính
|
31,484
|
26,352
|
28,484
|
45,031
|
44,594
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30,281
|
26,059
|
28,230
|
45,031
|
44,429
|
Chi phí bán hàng
|
1,229
|
885
|
606
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,949
|
20,250
|
17,641
|
14,084
|
8,435
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,916
|
6,252
|
-67,225
|
-45,761
|
-45,875
|
Thu nhập khác
|
5,702
|
66
|
34
|
263
|
200
|
Chi phí khác
|
8,768
|
3,094
|
6,793
|
3,256
|
10,450
|
Lợi nhuận khác
|
-3,066
|
-3,028
|
-6,759
|
-2,993
|
-10,250
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,850
|
3,224
|
-73,984
|
-48,754
|
-56,124
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,235
|
2,861
|
1,375
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,235
|
2,861
|
1,375
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,385
|
363
|
-75,359
|
-48,754
|
-56,124
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,385
|
363
|
-75,359
|
-48,754
|
-56,124
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|