単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 651,064 664,731 411,885 171,167 123,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 651,064 664,731 411,885 171,167 123,941
Giá vốn hàng bán 578,814 612,290 433,507 159,390 116,982
Lợi nhuận gộp 72,250 52,441 -21,621 11,776 6,959
Doanh thu hoạt động tài chính 1,329 1,298 1,127 1,578 195
Chi phí tài chính 31,484 26,352 28,484 45,031 44,594
Trong đó: Chi phí lãi vay 30,281 26,059 28,230 45,031 44,429
Chi phí bán hàng 1,229 885 606 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,949 20,250 17,641 14,084 8,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,916 6,252 -67,225 -45,761 -45,875
Thu nhập khác 5,702 66 34 263 200
Chi phí khác 8,768 3,094 6,793 3,256 10,450
Lợi nhuận khác -3,066 -3,028 -6,759 -2,993 -10,250
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,850 3,224 -73,984 -48,754 -56,124
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,235 2,861 1,375 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,235 2,861 1,375 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,385 363 -75,359 -48,754 -56,124
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,385 363 -75,359 -48,754 -56,124
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)