I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41.248
|
16.137
|
15.075
|
13.067
|
14.275
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20.741
|
-7.465
|
-5.401
|
-4.064
|
-3.177
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.351
|
-7.035
|
-3.958
|
-1.525
|
-6.793
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-40
|
-90
|
-82
|
-161
|
-677
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.077
|
2.282
|
-1.002
|
7.663
|
2.390
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25.576
|
-5.891
|
-4.340
|
-15.949
|
-4.255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.384
|
-2.063
|
293
|
-969
|
1.764
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.201
|
|
2.000
|
-2.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.211
|
-320
|
-4.138
|
979
|
-2.352
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.990
|
-320
|
-2.138
|
-1.021
|
-2.352
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.606
|
-2.383
|
-1.845
|
-1.990
|
-588
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.114
|
5.720
|
3.337
|
1.492
|
1.108
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.720
|
3.337
|
1.492
|
-498
|
520
|