TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146.764
|
187.835
|
201.292
|
205.559
|
137.215
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.222
|
526
|
431
|
166
|
242
|
1. Tiền
|
1.222
|
526
|
431
|
166
|
242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103.232
|
148.001
|
162.161
|
166.715
|
115.334
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.702
|
91.012
|
109.584
|
111.508
|
59.059
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.622
|
6.531
|
5.449
|
6.631
|
7.556
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.428
|
103.910
|
102.901
|
100.320
|
99.219
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56.520
|
-53.453
|
-55.773
|
-51.744
|
-50.501
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.767
|
38.822
|
38.214
|
38.247
|
21.335
|
1. Hàng tồn kho
|
41.767
|
38.822
|
38.214
|
38.247
|
21.335
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
544
|
486
|
486
|
432
|
304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
58
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
432
|
432
|
432
|
432
|
284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
54
|
54
|
0
|
20
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.165
|
8.326
|
3.091
|
2.397
|
25.929
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.000
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.803
|
4.669
|
909
|
711
|
579
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.803
|
4.669
|
909
|
711
|
579
|
- Nguyên giá
|
44.546
|
42.935
|
25.634
|
24.386
|
19.830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.743
|
-38.267
|
-24.724
|
-23.675
|
-19.251
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-42
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
135
|
104
|
104
|
73
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135
|
-104
|
-104
|
-73
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.079
|
1.233
|
1.264
|
1.275
|
1.275
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.079
|
1.233
|
1.264
|
1.275
|
1.275
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
166
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
4.280
|
4.280
|
4.280
|
4.280
|
4.280
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
166
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.280
|
0
|
-4.280
|
-4.280
|
-4.280
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
-4.280
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.283
|
2.425
|
918
|
245
|
75
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.283
|
2.425
|
918
|
245
|
75
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
156.929
|
196.162
|
204.383
|
207.956
|
163.144
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
660.749
|
613.420
|
348.247
|
353.307
|
299.795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
660.738
|
613.408
|
348.236
|
353.296
|
298.231
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
411.041
|
418.922
|
175.011
|
182.720
|
176.748
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89.991
|
61.373
|
47.866
|
40.130
|
33.998
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15.380
|
12.820
|
10.143
|
10.774
|
8.319
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.062
|
8.040
|
9.019
|
10.569
|
4.117
|
6. Phải trả người lao động
|
6.894
|
4.306
|
4.282
|
3.638
|
3.316
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.314
|
14.992
|
21.305
|
27.377
|
16.617
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
98.965
|
92.906
|
80.561
|
78.037
|
55.095
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
90
|
50
|
50
|
50
|
20
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11
|
11
|
11
|
11
|
1.564
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.564
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
11
|
11
|
11
|
11
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-503.820
|
-417.258
|
-143.864
|
-145.351
|
-136.651
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-503.820
|
-417.258
|
-143.864
|
-145.351
|
-136.651
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
51.500
|
51.500
|
51.500
|
51.500
|
51.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.250
|
14.250
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.521
|
7.321
|
148
|
148
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
319
|
252
|
18
|
18
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-569.215
|
-487.500
|
-192.455
|
-192.936
|
-188.151
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-424.780
|
-477.111
|
-232.989
|
-193.527
|
-188.268
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-144.435
|
-10.389
|
40.534
|
591
|
118
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-8.195
|
-3.082
|
-3.075
|
-4.081
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
156.929
|
196.162
|
204.383
|
207.956
|
163.144
|