1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.357.560
|
1.426.628
|
1.359.895
|
1.329.005
|
1.545.729
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.357.560
|
1.426.628
|
1.359.895
|
1.329.005
|
1.545.729
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.278.938
|
1.326.628
|
1.250.138
|
1.215.724
|
1.444.619
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
78.623
|
100.000
|
109.757
|
113.281
|
101.110
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.224
|
7.847
|
7.193
|
7.564
|
6.685
|
7. Chi phí tài chính
|
48.476
|
45.147
|
44.198
|
48.568
|
29.809
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56.728
|
44.383
|
43.664
|
48.483
|
29.050
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.891
|
43.355
|
49.733
|
53.565
|
60.206
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.479
|
19.346
|
23.018
|
18.712
|
17.781
|
12. Thu nhập khác
|
11.273
|
7.135
|
6.473
|
2.271
|
4.570
|
13. Chi phí khác
|
3.471
|
5.544
|
8.387
|
1.933
|
808
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.802
|
1.591
|
-1.914
|
338
|
3.761
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.280
|
20.937
|
21.104
|
19.050
|
21.543
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.354
|
6.731
|
6.861
|
7.219
|
5.155
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.354
|
6.731
|
6.861
|
7.219
|
5.155
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.927
|
14.206
|
14.243
|
11.831
|
16.388
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.927
|
14.206
|
14.243
|
11.831
|
16.388
|