Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.357.560 1.426.628 1.359.895 1.329.005 1.545.729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.357.560 1.426.628 1.359.895 1.329.005 1.545.729
4. Giá vốn hàng bán 1.278.938 1.326.628 1.250.138 1.215.724 1.444.619
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78.623 100.000 109.757 113.281 101.110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.224 7.847 7.193 7.564 6.685
7. Chi phí tài chính 48.476 45.147 44.198 48.568 29.809
-Trong đó: Chi phí lãi vay 56.728 44.383 43.664 48.483 29.050
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.891 43.355 49.733 53.565 60.206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.479 19.346 23.018 18.712 17.781
12. Thu nhập khác 11.273 7.135 6.473 2.271 4.570
13. Chi phí khác 3.471 5.544 8.387 1.933 808
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.802 1.591 -1.914 338 3.761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.280 20.937 21.104 19.050 21.543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.354 6.731 6.861 7.219 5.155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.354 6.731 6.861 7.219 5.155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.927 14.206 14.243 11.831 16.388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.927 14.206 14.243 11.831 16.388