単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369,702 418,735 466,439 415,634 308,248
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 369,702 418,735 466,439 415,634 308,248
Giá vốn hàng bán 347,218 392,930 435,637 387,483 264,289
Lợi nhuận gộp 22,485 25,805 30,803 28,151 43,959
Doanh thu hoạt động tài chính 2,648 1,068 1,543 1,426 1,349
Chi phí tài chính 7,437 6,973 7,633 7,172 9,205
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,156 6,973 7,179 7,146 8,151
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,788 14,709 18,343 13,589 10,807
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,908 5,191 6,369 8,816 25,296
Thu nhập khác 4,027 164 355 45,117 268
Chi phí khác 190 212 193 46,892 25,219
Lợi nhuận khác 3,837 -48 162 -1,775 -24,951
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,744 5,144 6,531 7,041 345
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,310 1,217 1,474 1,460 115
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,310 1,217 1,474 1,460 115
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,434 3,927 5,058 5,581 231
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,434 3,927 5,058 5,581 231
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)