Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,702
|
418,735
|
466,439
|
415,634
|
308,248
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
369,702
|
418,735
|
466,439
|
415,634
|
308,248
|
Giá vốn hàng bán
|
347,218
|
392,930
|
435,637
|
387,483
|
264,289
|
Lợi nhuận gộp
|
22,485
|
25,805
|
30,803
|
28,151
|
43,959
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,648
|
1,068
|
1,543
|
1,426
|
1,349
|
Chi phí tài chính
|
7,437
|
6,973
|
7,633
|
7,172
|
9,205
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,156
|
6,973
|
7,179
|
7,146
|
8,151
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,788
|
14,709
|
18,343
|
13,589
|
10,807
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,908
|
5,191
|
6,369
|
8,816
|
25,296
|
Thu nhập khác
|
4,027
|
164
|
355
|
45,117
|
268
|
Chi phí khác
|
190
|
212
|
193
|
46,892
|
25,219
|
Lợi nhuận khác
|
3,837
|
-48
|
162
|
-1,775
|
-24,951
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,744
|
5,144
|
6,531
|
7,041
|
345
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,310
|
1,217
|
1,474
|
1,460
|
115
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,310
|
1,217
|
1,474
|
1,460
|
115
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,434
|
3,927
|
5,058
|
5,581
|
231
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,434
|
3,927
|
5,058
|
5,581
|
231
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|