単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,744 5,144 21,543 7,041 345
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,090 13,929 11,521 62,493
- Khấu hao TSCĐ 6,196 6,049 24,165 5,475 5,413
- Các khoản dự phòng 3,834 1,908 5,015 49,162
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 104 -179 -9 863
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,097 -1,105 -5,784 -1,091 -1,096
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 7,156 6,973 29,050 7,146 8,151
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21,834 19,072 73,810 18,562 62,839
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,102 -42,970 -7,809 -80,484 -197,792
- Tăng, giảm hàng tồn kho -53,199 14,688 36,026 84,590 -88,672
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 63,049 53,457 13,694 -43,049 59,074
- Tăng giảm chi phí trả trước 179 3,078 3,197 4,364 3,759
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -7,250 -6,977 -29,131 -7,095 -8,152
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,154 -5,530 -1,482
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -449 -1,334 -3,831 -724 -1,973
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26,112 39,013 80,426 -25,319 -170,917
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,834 -374 -6,586 -597 -1,330
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1 92 11
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 183 525 6,019 753 379
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,650 150 -475 156 3,961
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 305,019 357,223 1,364,152 352,088 372,449
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -320,649 -368,757 -1,411,193 -294,113 -269,124
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -728 -728 -2,911 -728 -728
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8 -9,215 -9,243 -140 -30
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16,365 -21,477 -59,196 57,108 102,567
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,097 17,687 20,756 31,945 -64,389
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,677 10,771 16,383 37,144 69,090
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -4 5 1 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,771 28,454 37,144 69,090 4,703