1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,236
|
47,839
|
59,686
|
61,755
|
67,840
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
13
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55,236
|
47,839
|
59,673
|
61,755
|
67,840
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43,339
|
37,895
|
49,253
|
50,168
|
53,741
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,897
|
9,944
|
10,420
|
11,587
|
14,099
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,674
|
1,853
|
1,507
|
1,876
|
1,435
|
7. Chi phí tài chính
|
310
|
304
|
289
|
215
|
180
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
310
|
304
|
289
|
215
|
150
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,633
|
9,049
|
7,849
|
9,968
|
11,172
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,628
|
2,443
|
3,789
|
3,280
|
4,182
|
12. Thu nhập khác
|
362
|
776
|
78
|
725
|
99
|
13. Chi phí khác
|
137
|
68
|
32
|
152
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
224
|
709
|
46
|
574
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,853
|
3,151
|
3,835
|
3,854
|
4,185
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
559
|
442
|
775
|
797
|
871
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
559
|
442
|
775
|
797
|
871
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,294
|
2,709
|
3,060
|
3,057
|
3,314
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,294
|
2,709
|
3,060
|
3,057
|
3,314
|