単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,236 47,839 59,686 61,755 67,840
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 13 0 0
Doanh thu thuần 55,236 47,839 59,673 61,755 67,840
Giá vốn hàng bán 43,339 37,895 49,253 50,168 53,741
Lợi nhuận gộp 11,897 9,944 10,420 11,587 14,099
Doanh thu hoạt động tài chính 2,674 1,853 1,507 1,876 1,435
Chi phí tài chính 310 304 289 215 180
Trong đó: Chi phí lãi vay 310 304 289 215 150
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,633 9,049 7,849 9,968 11,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,628 2,443 3,789 3,280 4,182
Thu nhập khác 362 776 78 725 99
Chi phí khác 137 68 32 152 95
Lợi nhuận khác 224 709 46 574 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,853 3,151 3,835 3,854 4,185
Chi phí thuế TNDN hiện hành 559 442 775 797 871
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 559 442 775 797 871
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,294 2,709 3,060 3,057 3,314
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,294 2,709 3,060 3,057 3,314
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)