I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,842
|
3,853
|
3,151
|
3,835
|
3,854
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,434
|
3,304
|
2,074
|
-301
|
2,300
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,398
|
2,499
|
2,029
|
1,557
|
2,125
|
- Các khoản dự phòng
|
541
|
3,169
|
1,671
|
-640
|
1,836
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,331
|
-2,674
|
-1,930
|
-1,507
|
-1,876
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
340
|
310
|
304
|
289
|
215
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
484
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,276
|
7,157
|
5,225
|
3,534
|
6,154
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,957
|
179
|
-937
|
-3,193
|
-364
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,053
|
17
|
-29
|
-311
|
-86
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,514
|
4,742
|
-5,190
|
-10,832
|
-2,117
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
299
|
-138
|
307
|
-136
|
63
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-338
|
-321
|
-315
|
-230
|
-215
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,102
|
-117
|
-559
|
-442
|
-1,210
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,197
|
12,162
|
78
|
|
506
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,114
|
-14,554
|
-1,600
|
-7,534
|
-1,551
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-171
|
9,128
|
-3,018
|
-19,144
|
1,179
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-827
|
-6,994
|
-1,378
|
-571
|
-39
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-11,000
|
70
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,500
|
0
|
-2,500
|
-6,000
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23,700
|
0
|
6,500
|
19,529
|
7,021
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,331
|
10,500
|
1,853
|
1,507
|
1,876
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
2,674
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-296
|
-4,820
|
4,544
|
14,465
|
2,859
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2,380
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-547
|
-692
|
-1,127
|
-1,127
|
-1,127
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-735
|
-845
|
-919
|
-919
|
-1,286
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,282
|
843
|
-2,046
|
-2,046
|
-2,413
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,749
|
5,151
|
-519
|
-6,724
|
1,625
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,606
|
6,857
|
12,008
|
11,489
|
4,764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,857
|
12,008
|
11,489
|
4,764
|
6,389
|