1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
152.207
|
312.307
|
375.378
|
574.148
|
596.587
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
0
|
|
207
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
152.204
|
312.307
|
375.378
|
573.940
|
596.587
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.283
|
260.800
|
312.124
|
483.908
|
487.795
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.921
|
51.507
|
63.254
|
90.033
|
108.792
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.962
|
701
|
2.349
|
934
|
914
|
7. Chi phí tài chính
|
977
|
1.186
|
2.221
|
2.834
|
3.958
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
977
|
1.186
|
2.221
|
2.687
|
3.948
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.149
|
27.094
|
39.423
|
38.089
|
54.506
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.756
|
23.927
|
23.958
|
50.043
|
51.241
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
1.835
|
290
|
2
|
178
|
13. Chi phí khác
|
62
|
1.681
|
2.015
|
473
|
1.073
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-29
|
154
|
-1.725
|
-472
|
-895
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.728
|
24.082
|
22.233
|
49.572
|
50.346
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.474
|
3.204
|
5.183
|
12.316
|
12.405
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
2.044
|
-534
|
-798
|
-411
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.474
|
5.248
|
4.649
|
11.518
|
11.994
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.253
|
18.833
|
17.584
|
38.054
|
38.352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
63
|
134
|
187
|
88
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.253
|
18.770
|
17.450
|
37.867
|
38.264
|