Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.207 312.307 375.378 574.148 596.587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 0 207 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.204 312.307 375.378 573.940 596.587
4. Giá vốn hàng bán 114.283 260.800 312.124 483.908 487.795
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.921 51.507 63.254 90.033 108.792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.962 701 2.349 934 914
7. Chi phí tài chính 977 1.186 2.221 2.834 3.958
-Trong đó: Chi phí lãi vay 977 1.186 2.221 2.687 3.948
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.149 27.094 39.423 38.089 54.506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.756 23.927 23.958 50.043 51.241
12. Thu nhập khác 33 1.835 290 2 178
13. Chi phí khác 62 1.681 2.015 473 1.073
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -29 154 -1.725 -472 -895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.728 24.082 22.233 49.572 50.346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.474 3.204 5.183 12.316 12.405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2.044 -534 -798 -411
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.474 5.248 4.649 11.518 11.994
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.253 18.833 17.584 38.054 38.352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 63 134 187 88
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.253 18.770 17.450 37.867 38.264