単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122,448 174,040 211,563 302,562 377,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,495 14,944 21,883 10,720 58,978
1. Tiền 20,495 12,744 21,883 10,720 20,978
2. Các khoản tương đương tiền 0 2,200 0 0 38,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,000 15,300 815 9,331 3,356
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,924 128,725 124,781 178,574 160,136
1. Phải thu khách hàng 46,444 95,900 100,940 151,282 117,969
2. Trả trước cho người bán 922 7,404 8,676 8,429 14,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,707 9,001 22,801 21,544 37,293
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -150 -150 -7,636 -7,880 -14,400
IV. Tổng hàng tồn kho 9,571 11,483 58,214 94,706 142,995
1. Hàng tồn kho 9,571 11,509 58,214 94,706 142,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -26 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 458 3,588 5,870 9,231 12,269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 458 2,629 1,895 4,069 2,561
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3,975 5,162 9,708
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 958 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,074 100,093 125,532 156,928 149,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 2,655 2,601 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 2,613 2,601 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 48,164 73,314 96,625 132,173 117,667
1. Tài sản cố định hữu hình 48,164 73,314 96,625 132,173 117,667
- Nguyên giá 107,078 156,766 183,322 233,231 236,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,914 -83,452 -86,698 -101,057 -118,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 825 6,505 7,332 3,158 1,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 825 6,414 7,242 3,158 1,400
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 91 91 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 17,389 15,457 13,525 11,593
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171,522 274,132 337,095 459,490 527,275
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,613 90,123 138,112 223,781 258,375
I. Nợ ngắn hạn 17,435 67,040 118,817 138,611 207,228
1. Vay và nợ ngắn 2,180 14,250 26,474 30,910 111,245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,785 21,046 66,566 57,596 30,738
4. Người mua trả tiền trước 4,688 2 28 0 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,499 4,739 4,553 19,440 24,008
6. Phải trả người lao động 3,822 13,326 16,808 22,521 23,593
7. Chi phí phải trả 76 11,357 1,976 2,474 8,705
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47 206 1,366 3,018 6,881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,178 23,084 19,295 85,169 51,147
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 105 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,178 20,844 17,694 84,458 50,847
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 2,135 1,601 712 301
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 137,909 184,009 198,983 235,709 268,900
I. Vốn chủ sở hữu 107,192 153,292 168,265 204,992 238,183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,604 47,099 51,336 58,009 70,189
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 20,000 20,000 20,000 20,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 24,783 24,783 24,783 45,033 45,033
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 30,477 39,008 44,228 31,351 51,753
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,328 20,516 25,897 43,190 43,712
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 30,718 30,718 30,718 30,718 30,718
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 339 1,963 1,044 2,652 2,042
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 30,718 30,718 30,718 30,718 30,718
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 1,886 2,020 7,408 7,496
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171,522 274,132 337,095 459,490 527,275