TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.125
|
3.268
|
5.864
|
4.926
|
4.531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.741
|
457
|
1.285
|
526
|
2.178
|
1. Tiền
|
1.741
|
457
|
1.285
|
526
|
60
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.519
|
2.000
|
3.200
|
3.201
|
1.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.519
|
2.000
|
3.200
|
3.201
|
1.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.690
|
749
|
1.177
|
1.067
|
1.200
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.193
|
1.356
|
1.227
|
1.505
|
1.546
|
2. Trả trước cho người bán
|
1
|
1
|
1
|
1
|
19
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
428
|
409
|
630
|
443
|
542
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-932
|
-1.017
|
-680
|
-882
|
-908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89
|
57
|
148
|
100
|
113
|
1. Hàng tồn kho
|
89
|
57
|
148
|
100
|
113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
87
|
5
|
55
|
31
|
40
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
1
|
51
|
27
|
37
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
76
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49.880
|
14.774
|
13.616
|
12.309
|
11.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15
|
35
|
35
|
50
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15
|
35
|
35
|
50
|
130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.300
|
14.371
|
13.122
|
11.903
|
10.726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.630
|
14.371
|
13.122
|
11.903
|
10.726
|
- Nguyên giá
|
26.487
|
26.487
|
26.487
|
26.487
|
26.487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.857
|
-12.116
|
-13.365
|
-14.584
|
-15.760
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.670
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
33.710
|
40
|
40
|
40
|
40
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
-40
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
565
|
368
|
459
|
356
|
296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
565
|
368
|
459
|
356
|
296
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57.005
|
18.042
|
19.481
|
17.235
|
15.682
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.893
|
928
|
2.198
|
2.412
|
1.095
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.893
|
928
|
2.198
|
2.412
|
1.095
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.986
|
136
|
144
|
1.291
|
119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
130
|
294
|
286
|
170
|
91
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
28
|
182
|
70
|
14
|
6. Phải trả người lao động
|
342
|
0
|
824
|
380
|
362
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
327
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
429
|
470
|
435
|
502
|
509
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54.112
|
17.114
|
17.283
|
14.823
|
14.587
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54.112
|
17.114
|
17.283
|
14.823
|
14.587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52.000
|
18.330
|
18.330
|
18.330
|
18.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
234
|
234
|
234
|
234
|
234
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
-360
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.866
|
1.866
|
1.866
|
1.866
|
1.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
373
|
-2.955
|
-2.786
|
-5.247
|
-5.482
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.790
|
373
|
-2.955
|
-2.786
|
-5.247
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.418
|
-3.328
|
169
|
-2.460
|
-235
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57.005
|
18.042
|
19.481
|
17.235
|
15.682
|