Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.215 95.130 109.395 88.951 105.782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.296 5.617 4.918 3.109 4.954
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 95.920 89.513 104.477 85.842 100.828
4. Giá vốn hàng bán 57.597 51.831 59.088 55.494 56.416
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.323 37.682 45.389 30.348 44.412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.647 8.848 8.953 11.685 7.064
7. Chi phí tài chính 12 45 133 49 67
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2 45 115 43 65
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.412 8.280 11.287 8.377 9.843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.523 13.221 17.172 13.096 18.528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.023 24.984 25.750 20.511 23.039
12. Thu nhập khác 1.256 10 420 36 42
13. Chi phí khác 628 140 129 254 128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 628 -130 292 -218 -86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.650 24.854 26.041 20.293 22.952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.251 3.501 5.670 3.450 4.876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 170 -29 -315 804 -224
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.421 3.472 5.356 4.254 4.652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.229 21.382 20.686 16.039 18.300
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.229 21.382 20.686 16.039 18.300