1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.215
|
95.130
|
109.395
|
88.951
|
105.782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.296
|
5.617
|
4.918
|
3.109
|
4.954
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
95.920
|
89.513
|
104.477
|
85.842
|
100.828
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.597
|
51.831
|
59.088
|
55.494
|
56.416
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.323
|
37.682
|
45.389
|
30.348
|
44.412
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.647
|
8.848
|
8.953
|
11.685
|
7.064
|
7. Chi phí tài chính
|
12
|
45
|
133
|
49
|
67
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
45
|
115
|
43
|
65
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.412
|
8.280
|
11.287
|
8.377
|
9.843
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.523
|
13.221
|
17.172
|
13.096
|
18.528
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.023
|
24.984
|
25.750
|
20.511
|
23.039
|
12. Thu nhập khác
|
1.256
|
10
|
420
|
36
|
42
|
13. Chi phí khác
|
628
|
140
|
129
|
254
|
128
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
628
|
-130
|
292
|
-218
|
-86
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.650
|
24.854
|
26.041
|
20.293
|
22.952
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.251
|
3.501
|
5.670
|
3.450
|
4.876
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
170
|
-29
|
-315
|
804
|
-224
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.421
|
3.472
|
5.356
|
4.254
|
4.652
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.229
|
21.382
|
20.686
|
16.039
|
18.300
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.229
|
21.382
|
20.686
|
16.039
|
18.300
|