TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52.485
|
13.882
|
13.414
|
11.050
|
8.303
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.420
|
504
|
447
|
181
|
179
|
1. Tiền
|
1.420
|
504
|
447
|
181
|
179
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-800
|
-800
|
-800
|
-800
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.054
|
1.406
|
2.424
|
2.133
|
1.529
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.596
|
9.764
|
9.167
|
9.183
|
8.203
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.457
|
7.798
|
7.718
|
5.686
|
2.622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.001
|
659
|
745
|
653
|
936
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-16.814
|
-15.206
|
-13.389
|
-10.232
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.803
|
11.954
|
10.544
|
8.736
|
6.594
|
1. Hàng tồn kho
|
18.803
|
14.906
|
13.495
|
12.209
|
6.594
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2.952
|
-2.952
|
-3.474
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.408
|
18
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.278
|
18
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97.836
|
80.090
|
72.157
|
65.526
|
62.734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.228
|
69.775
|
62.107
|
55.741
|
49.892
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77.874
|
69.421
|
61.753
|
55.386
|
49.537
|
- Nguyên giá
|
140.552
|
140.552
|
138.462
|
138.462
|
134.736
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.678
|
-71.131
|
-76.709
|
-83.075
|
-85.199
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
354
|
354
|
354
|
354
|
354
|
- Nguyên giá
|
505
|
505
|
505
|
505
|
505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151
|
-151
|
-151
|
-151
|
-151
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.608
|
10.315
|
10.050
|
9.786
|
12.842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.608
|
10.315
|
10.050
|
9.786
|
12.842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
150.321
|
93.972
|
85.572
|
76.576
|
71.036
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.727
|
74.884
|
81.265
|
86.487
|
83.484
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53.950
|
70.001
|
81.265
|
86.487
|
83.484
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.010
|
20.376
|
23.762
|
23.229
|
22.713
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.487
|
26.939
|
27.639
|
28.476
|
27.887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.648
|
4.951
|
5.125
|
4.678
|
3.097
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
823
|
8.524
|
9.983
|
10.801
|
14.862
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
12
|
934
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
568
|
460
|
2.338
|
3.598
|
4.439
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.296
|
8.750
|
12.419
|
15.695
|
9.552
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
119
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.777
|
4.883
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.777
|
4.883
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83.594
|
19.089
|
4.306
|
-9.910
|
-12.448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83.597
|
19.092
|
4.309
|
-9.907
|
-12.448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86.392
|
86.392
|
86.392
|
86.392
|
86.392
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.709
|
2.709
|
2.709
|
2.709
|
2.709
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.820
|
-70.325
|
-85.108
|
-99.324
|
-101.864
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.294
|
-40.258
|
-70.352
|
-85.108
|
-98.184
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.526
|
-30.068
|
-14.756
|
-14.217
|
-3.680
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
150.321
|
93.972
|
85.572
|
76.576
|
71.036
|