Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52.485 13.882 13.414 11.050 8.303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.420 504 447 181 179
1. Tiền 1.420 504 447 181 179
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 800 800 800 800 800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -800 -800 -800 -800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.054 1.406 2.424 2.133 1.529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.596 9.764 9.167 9.183 8.203
2. Trả trước cho người bán 9.457 7.798 7.718 5.686 2.622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.001 659 745 653 936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -16.814 -15.206 -13.389 -10.232
IV. Tổng hàng tồn kho 18.803 11.954 10.544 8.736 6.594
1. Hàng tồn kho 18.803 14.906 13.495 12.209 6.594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2.952 -2.952 -3.474 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.408 18 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.278 18 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 130 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97.836 80.090 72.157 65.526 62.734
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.228 69.775 62.107 55.741 49.892
1. Tài sản cố định hữu hình 77.874 69.421 61.753 55.386 49.537
- Nguyên giá 140.552 140.552 138.462 138.462 134.736
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.678 -71.131 -76.709 -83.075 -85.199
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 354 354 354 354 354
- Nguyên giá 505 505 505 505 505
- Giá trị hao mòn lũy kế -151 -151 -151 -151 -151
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.608 10.315 10.050 9.786 12.842
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.608 10.315 10.050 9.786 12.842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150.321 93.972 85.572 76.576 71.036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.727 74.884 81.265 86.487 83.484
I. Nợ ngắn hạn 53.950 70.001 81.265 86.487 83.484
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.010 20.376 23.762 23.229 22.713
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.487 26.939 27.639 28.476 27.887
4. Người mua trả tiền trước 9.648 4.951 5.125 4.678 3.097
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 823 8.524 9.983 10.801 14.862
6. Phải trả người lao động 0 0 0 12 934
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 568 460 2.338 3.598 4.439
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.296 8.750 12.419 15.695 9.552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 119 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.777 4.883 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.777 4.883 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83.594 19.089 4.306 -9.910 -12.448
I. Vốn chủ sở hữu 83.597 19.092 4.309 -9.907 -12.448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86.392 86.392 86.392 86.392 86.392
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.709 2.709 2.709 2.709 2.709
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 316 316 316 316 316
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.820 -70.325 -85.108 -99.324 -101.864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.294 -40.258 -70.352 -85.108 -98.184
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.526 -30.068 -14.756 -14.217 -3.680
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3 -3 -3 -3 0
1. Nguồn kinh phí -3 -3 -3 -3 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150.321 93.972 85.572 76.576 71.036