単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65,164 58,696 52,485 11,050 8,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,043 1,436 1,420 181 179
1. Tiền 9,043 1,436 1,420 181 179
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,800 800 800 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 2,800 800 800 800 800
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -800 -800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,666 27,526 27,054 2,133 1,529
1. Phải thu khách hàng 17,204 14,624 11,596 9,183 8,203
2. Trả trước cho người bán 7,768 11,595 9,457 5,686 2,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,694 1,307 6,001 653 936
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -13,389 -10,232
IV. Tổng hàng tồn kho 24,151 25,491 18,803 8,736 6,594
1. Hàng tồn kho 24,151 25,491 18,803 12,209 6,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -3,474 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,504 3,443 4,408 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,699 3,253 4,278 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 805 190 130 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 97,766 94,524 97,836 65,526 62,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,586 89,195 78,228 55,741 49,892
1. Tài sản cố định hữu hình 92,232 88,840 77,874 55,386 49,537
- Nguyên giá 155,045 157,900 140,552 138,462 134,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,813 -69,059 -62,678 -83,075 -85,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 354 354 354 354 354
- Nguyên giá 505 505 505 505 505
- Giá trị hao mòn lũy kế -151 -151 -151 -151 -151
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,180 5,329 19,608 9,786 12,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,180 5,329 19,608 9,786 12,842
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 162,930 153,220 150,321 76,576 71,036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65,414 58,895 66,727 86,487 83,484
I. Nợ ngắn hạn 40,570 40,670 53,950 86,487 83,484
1. Vay và nợ ngắn 16,149 12,696 13,010 23,229 22,713
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,019 2,208 26,487 28,476 27,887
4. Người mua trả tiền trước 12,820 12,482 9,648 4,678 3,097
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,369 4,781 823 10,801 14,862
6. Phải trả người lao động 132 595 0 12 934
7. Chi phí phải trả 549 584 568 3,598 4,439
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,390 7,301 3,296 15,695 9,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24,844 18,224 12,777 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,844 18,224 12,777 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 97,516 94,325 83,594 -9,910 -12,448
I. Vốn chủ sở hữu 97,519 94,328 83,597 -9,907 -12,448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86,392 86,392 86,392 86,392 86,392
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,709 2,709 2,709 2,709 2,709
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 316 316 316 316 316
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,102 4,911 -5,820 -99,324 -101,864
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -3 -3 -3 -3 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 144 23 119 0 0
2. Nguồn kinh phí -3 -3 -3 -3 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 162,930 153,220 150,321 76,576 71,036