I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64,093
|
67,947
|
16,090
|
12,367
|
9,556
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-40,449
|
-37,061
|
-9,973
|
-9,933
|
-7,126
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,585
|
-6,857
|
-3,593
|
-3,891
|
-3,280
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,685
|
-1,009
|
-425
|
-405
|
-20
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,511
|
-774
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,364
|
-152
|
224
|
1,923
|
2,026
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,276
|
-16,979
|
-2,057
|
-159
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,951
|
5,115
|
267
|
-98
|
1,153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,855
|
0
|
|
170
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
900
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,951
|
1
|
0
|
170
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,978
|
16,901
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39,051
|
-22,034
|
-533
|
-74
|
-660
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-535
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,608
|
-5,133
|
-533
|
-74
|
-660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,607
|
-17
|
-265
|
-2
|
493
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,043
|
1,436
|
447
|
181
|
179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,436
|
1,420
|
181
|
179
|
672
|