Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,158
|
58,079
|
15,048
|
16,324
|
10,878
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
648
|
101
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
57,510
|
57,978
|
15,048
|
16,324
|
10,878
|
Giá vốn hàng bán
|
41,254
|
50,112
|
18,793
|
13,016
|
11,969
|
Lợi nhuận gộp
|
16,256
|
7,865
|
-3,745
|
3,307
|
-1,091
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
1
|
32
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
3,151
|
1,321
|
4,662
|
1,386
|
1,582
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,897
|
1,280
|
4,658
|
1,398
|
1,582
|
Chi phí bán hàng
|
5,071
|
3,732
|
1,142
|
2,065
|
1,044
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,297
|
5,521
|
4,849
|
10,285
|
5,804
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,742
|
-2,709
|
-14,366
|
-10,428
|
-9,521
|
Thu nhập khác
|
159
|
2,225
|
238
|
6,869
|
269
|
Chi phí khác
|
324
|
2,042
|
89
|
121
|
507
|
Lợi nhuận khác
|
-165
|
183
|
149
|
6,748
|
-238
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,577
|
-2,526
|
-14,217
|
-3,680
|
-9,759
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
774
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
774
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,803
|
-2,526
|
-14,217
|
-3,680
|
-9,759
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,803
|
-2,526
|
-14,217
|
-3,680
|
-9,759
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|