単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,158 58,079 15,048 16,324 10,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 648 101 0
Doanh thu thuần 57,510 57,978 15,048 16,324 10,878
Giá vốn hàng bán 41,254 50,112 18,793 13,016 11,969
Lợi nhuận gộp 16,256 7,865 -3,745 3,307 -1,091
Doanh thu hoạt động tài chính 5 1 32 0 0
Chi phí tài chính 3,151 1,321 4,662 1,386 1,582
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,897 1,280 4,658 1,398 1,582
Chi phí bán hàng 5,071 3,732 1,142 2,065 1,044
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,297 5,521 4,849 10,285 5,804
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,742 -2,709 -14,366 -10,428 -9,521
Thu nhập khác 159 2,225 238 6,869 269
Chi phí khác 324 2,042 89 121 507
Lợi nhuận khác -165 183 149 6,748 -238
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,577 -2,526 -14,217 -3,680 -9,759
Chi phí thuế TNDN hiện hành 774 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 774 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,803 -2,526 -14,217 -3,680 -9,759
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,803 -2,526 -14,217 -3,680 -9,759
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)