1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
507.318
|
172.822
|
19.648
|
5.044
|
848
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
507.318
|
172.822
|
19.648
|
5.044
|
848
|
4. Giá vốn hàng bán
|
422.431
|
152.728
|
14.283
|
4.403
|
556
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84.887
|
20.094
|
5.364
|
641
|
293
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.759
|
5.785
|
3.177
|
1.821
|
740
|
7. Chi phí tài chính
|
4.195
|
1.540
|
10.734
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.562
|
1.540
|
318
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-367
|
0
|
-1.832
|
-89
|
-149
|
9. Chi phí bán hàng
|
24.230
|
4.284
|
759
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.639
|
17.400
|
7.317
|
1.622
|
3.302
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.216
|
2.655
|
-12.101
|
752
|
-2.418
|
12. Thu nhập khác
|
4.926
|
206
|
9.436
|
466
|
1
|
13. Chi phí khác
|
2.784
|
716
|
4.999
|
1.132
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.142
|
-510
|
4.437
|
-666
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.357
|
2.145
|
-7.664
|
86
|
-2.417
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.237
|
1.391
|
351
|
75
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
991
|
264
|
956
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.228
|
1.655
|
1.307
|
75
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.130
|
490
|
-8.972
|
11
|
-2.417
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.176
|
2.868
|
505
|
-4
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.954
|
-2.378
|
-9.477
|
15
|
-2.416
|