Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
507,318
|
172,822
|
19,648
|
5,044
|
848
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
507,318
|
172,822
|
19,648
|
5,044
|
848
|
Giá vốn hàng bán
|
422,431
|
152,728
|
14,283
|
4,403
|
556
|
Lợi nhuận gộp
|
84,887
|
20,094
|
5,364
|
641
|
293
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,759
|
5,785
|
3,177
|
1,821
|
740
|
Chi phí tài chính
|
4,195
|
1,540
|
10,734
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,562
|
1,540
|
318
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24,230
|
4,284
|
759
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,639
|
17,400
|
7,317
|
1,622
|
3,302
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,216
|
2,655
|
-12,101
|
752
|
-2,418
|
Thu nhập khác
|
4,926
|
206
|
9,436
|
466
|
1
|
Chi phí khác
|
2,784
|
716
|
4,999
|
1,132
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
2,142
|
-510
|
4,437
|
-666
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-367
|
0
|
-1,832
|
-89
|
-149
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,357
|
2,145
|
-7,664
|
86
|
-2,417
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,237
|
1,391
|
351
|
75
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
991
|
264
|
956
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,228
|
1,655
|
1,307
|
75
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
31,130
|
490
|
-8,972
|
11
|
-2,417
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,176
|
2,868
|
505
|
-4
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,954
|
-2,378
|
-9,477
|
15
|
-2,416
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|