単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 507,318 172,822 19,648 5,044 848
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 507,318 172,822 19,648 5,044 848
Giá vốn hàng bán 422,431 152,728 14,283 4,403 556
Lợi nhuận gộp 84,887 20,094 5,364 641 293
Doanh thu hoạt động tài chính 1,759 5,785 3,177 1,821 740
Chi phí tài chính 4,195 1,540 10,734 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,562 1,540 318 0 0
Chi phí bán hàng 24,230 4,284 759 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,639 17,400 7,317 1,622 3,302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,216 2,655 -12,101 752 -2,418
Thu nhập khác 4,926 206 9,436 466 1
Chi phí khác 2,784 716 4,999 1,132 0
Lợi nhuận khác 2,142 -510 4,437 -666 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -367 0 -1,832 -89 -149
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,357 2,145 -7,664 86 -2,417
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,237 1,391 351 75 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 991 264 956 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,228 1,655 1,307 75 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,130 490 -8,972 11 -2,417
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,176 2,868 505 -4 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,954 -2,378 -9,477 15 -2,416
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)